전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kan- na- đa
kannada
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
giá trị tối đa
nilai maksimal
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
giá trị tối đa:
nilai maksimum:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
& kết quả tối đa:
& hasil maks.:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
báo động giá trị tối đa
alarm untuk nilai maksimum
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ma- đa- gát- xcaname
ariary malagasiname
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
bật báo động giá trị tối đa.
aktfikan alarm nilai maksimum.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
trình biên soạn phân tử đa năng
penyunting molekul tingkat lanjut
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
trình chơi đa phương tiện banshee
pemutar media banshee
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
người giu-đa lại lượm đá đặng ném ngài
lalu orang-orang yahudi mengambil lagi batu untuk melempari yesus
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
duyệt đa trang@ label: listbox
meramban tab@ label: listbox
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
Ẩn thanh đa trang khi chỉ có một trang đã mở
sembunyikan batang tab hanya jika sebuah tab terbuka
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chuyển đổi tập tin đa phương tiện cho tất cả thiết bị
konversi multimedia untuk semua perangkat anda
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
a-đa-ma, ra-ma, hát-so,
adama, rama, hazor
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
quân giu-đa bèn chạy trốn, mỗi người về trại mình.
tentara yehuda dikalahkan dan semua prajuritnya lari pulang ke rumahnya masing-masing
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Án ngài có ghi vào cái bảng rằng: vua dân giu-đa.
di atas salib-nya dipasang tulisan mengenai tuduhan terhadap-nya, yaitu: "raja orang yahudi"
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
và, ngày lễ của dân giu-đa, gọi là lễ lều tạm gần đến.
pada waktu itu sudah dekat hari raya pondok daun
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
song chẳng ai dám nói về ngài tỏ tường, vì sợ dân giu-đa.
tetapi tidak seorang pun berani berbicara terang-terangan tentang dia sebab mereka takut kepada para penguasa yahudi
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
phía trên đầu ngài, có đề rằng: người nầy là vua dân giu-đa.
di sebelah atas kayu salib yesus, tertulis kata-kata ini: "inilah raja orang yahudi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
a-đa-gia, bê-ra-gia, và sim-rát.
adaya, beraya dan simrat
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: