인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
biểu
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
biểu mẫu
formulir
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
biểu tượngcomment
ikoncomment
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
& biểu tượng:
& logo:
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
biểu tượng nhỏ
ikon kecil
Đặt biểu tượng...
atur ikon...
& cỡ biểu tượng
ukuran blok
biểu thức chính quy
ekspresi reguler
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Translated.com
Đồ họa/ biểu tượng
grafik/ ikon
khớp biểu thức chính quy
cocok dengan ekspresi reguler
biểu thức địa chỉ mạng cần lọc
ekspresi url ke filter
vùng cho biểu tượng: logo area
area logo: logo area
chương trình tạo biểu đồname
program untuk diagramname
chọn sắc thái biểu tượng muốn dùng:
pilih tema ikon yang ingin anda gunakan:
dùng cho biểu tượng màn hình. font role
digunakan oleh ikon dekstop. font role
cỡ biểu tượng@ label: listbox
ukuran ikon@ label: listbox
ngài bèn biểu dân chúng ngồi xuống đất.
maka yesus menyuruh orang banyak itu duduk di atas tanah
마지막 업데이트: 2012-05-05 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
hiện nút & Đóng thay cho biểu tượng nơi mạng
tampilkan tombol tutup di tab
chọn biểu tượng được hiển thị trên thẻ dùng hồ sơ này.
pilih ikon yang ditampilkan di tab menggunakan profil ini
dùng để hiển thị chữ bên cạnh biểu tượng thanh công cụ.
digunakan untuk menampilkan teks disamping ikon batang alat.
ta biểu ngươi, hãy đứng dậy, vác giường đi về nhà.
"bangunlah, angkat tikarmu dan pulanglah!
마지막 업데이트: 2012-05-05 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다