검색어: gà tơ (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

gà tơ

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

dây câu làm chỉ tơ nha khoa sai

인도네시아어

kawat pancing adalah dental floss yang buruk

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thầy tế lễ chịu xức dầu rồi sẽ đem huyết con bò tơ vào hội mạc,

인도네시아어

imam agung harus membawa sebagian dari darah binatang itu masuk ke dalam kemah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thầy tế lễ chịu xức dầu rồi sẽ lấy huyết bò tơ đem vào trong hội mạc,

인도네시아어

sebagian dari darahnya harus dibawanya masuk ke dalam kemah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi để các bánh đó trong một giỏ dâng luôn lên cùng bò tơ đực và hai chiên đực.

인도네시아어

taruhlah dalam bakul dan persembahkan itu kepada-ku bersama-sama dengan kurban sapi jantan dan kedua ekor domba jantan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó giống như sư tử mê mồi, như sư tử tơ ngồi rình trong nơi khuất tịch.

인도네시아어

mereka seperti singa yang mau menerkam mangsanya, singa muda yang menghadang di tempat tersembunyi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tổ phụ tôi làm một bò tơ tại hô-rếp, thờ lạy trước mặt hình đúc;

인도네시아어

di gunung sinai mereka membuat anak lembu emas, dan menyembah patung tuangan itu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì nếu huyết của dê đực cùng tro bò cái tơ mà người ta rưới trên kẻ ô uế còn làm sạch được phần xác thịt họ và nên thánh thay,

인도네시아어

darah dari kambing dan sapi jantan serta abu dari kurban anak sapi, dipakai untuk memerciki orang-orang yang najis menurut peraturan agama supaya mereka menjadi bersih

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi sư tử cái đợi chờ đã lâu, và sự trông cậy mình đã mất, bèn lấy một con khác và nuôi nên một sư tử tơ.

인도네시아어

sia-sia si induk menunggu anaknya; lalu ia tahu bahwa hilanglah harapannya. maka anaknya yang lain dilatihnya menjadi singa ganas dan perkasa

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, các trưởng lão của thành gần người bị giết hơn hết, phải bắt một con bò cái tơ, chưa làm việc hay mang ách,

인도네시아어

lalu para pemuka dari kota yang paling dekat harus memilih seekor sapi muda yang belum pernah dipakai untuk bekerja

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài khiến nó nhảy như bò con, li-ban và si-ri-ôn nhảy như bò tót tơ.

인도네시아어

gunung libanon dibuat-nya melompat seperti anak sapi, gunung siryon melonjak seperti anak banteng

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi ngươi đã xong sự làm sạch, thì khá dâng một con bò đực tơ không tì vít, và một con chiên đực không tì vít, bắt ra từ trong bầy.

인도네시아어

jika telah selesai engkau melakukannya, ambillah seekor sapi jantan muda dan seekor kambing jantan muda, kedua-duanya yang tidak ada cacatnya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

c�i g�?

인도네시아어

c

마지막 업데이트: 2012-10-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,745,773,495 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인