검색어: giáng lâm (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

giáng lâm

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

Đảo giáng sinhname

인도네시아어

pulau christmasname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thay vì mưa, ngài giáng mưa đá, và lửa ngọn trong cả xứ.

인도네시아어

ia mencurahkan es ganti hujan, dan mendatangkan kilat yang sambar-menyambar

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài khiến cơn đói kém giáng trong xứ, và cất hết cả lương thực.

인도네시아어

tuhan mendatangkan kelaparan di negeri itu, dan mengambil semua persediaan makanan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài giáng điều sỉ nhục trên kẻ sang trọng, tháo dây lưng của người mạnh bạo.

인도네시아어

dipermalukan-nya orang yang terkemuka; diambil-nya kedaulatan mereka yang berkuasa

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nỗi sợ sệt và sự run rẩy đã giáng trên tôi, sự hoảng hốt đã phủ lấy tôi.

인도네시아어

aku diliputi kegentaran dan ketakutan, dicekam oleh perasaan seram

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bởi chưng bánh Ðức chúa trời là bánh từ trên trời giáng xuống, ban sự sống cho thế gian.

인도네시아어

sebab roti yang diberi allah adalah dia yang turun dari surga dan memberi hidup kepada manusia di dunia.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có phước lành giáng trên đầu kẻ công bình; nhưng miệng kẻ ác giấu sự cường bạo.

인도네시아어

orang baik akan mendapat berkat. kekejaman tersembunyi di balik kata-kata orang jahat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài giáng xuống sự tối tăm và làm ra mờ mịt; còn họ không bội nghịch lời của ngài.

인도네시아어

dan mereka taat kepada perintah-nya. lalu tuhan menjadikan negeri itu gelap gulita

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lòng người nào ở an nhiên khinh bỉ sự tai họa. tai họa thường sẵn giáng trên kẻ nào trợt chơn vấp ngã.

인도네시아어

kamu menghina orang celaka, sedang hidupmu aman; orang yang hampir jatuh kamu beri pukulan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thì ta sẽ giáng mưa thuận-thì, đất sẽ sanh hoa lợi, và cây ngoài đồng sẽ kết bông trái.

인도네시아어

aku akan menurunkan hujan pada waktunya, sehingga tanah memberi hasil dan pohon-pohon berbuah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

từ điển của viện hàn lâm tây ban nha (rae) query

인도네시아어

kamus akademi bahasa spanyol (rae) query

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu các ngươi phản đối cùng ta, và không muốn nghe ta, thì ta sẽ tùy theo tội phạm giáng tai vạ trên các ngươi gấp bảy lần nữa.

인도네시아어

kalau kamu masih terus juga melawan aku dan tidak mau taat kepada-ku, maka hukumanmu akan kutambah lagi tujuh kali lipat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì Ðức thánh linh chưa giáng xuống trên một ai trong bọn đó; họ chỉ nhơn danh Ðức chúa jêsus mà chịu phép báp-tem thôi.

인도네시아어

sebab roh allah belum datang menguasai seorang pun dari mereka; mereka baru dibaptis atas nama tuhan yesus saja

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va đã nổi phừng lên cùng xứ nầy, đặng giáng trên nó các sự rủa sả ghi trong sách nầy,

인도네시아어

itulah sebabnya tuhan marah kepada umat-nya dan mendatangkan atas negeri mereka semua bencana yang tertulis di dalam buku ini

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài sẽ khiến giáng trên ngươi các bịnh hoạn của xứ Ê-díp-tô mà ngươi đã run sợ đó, và nó sẽ đeo dính theo ngươi.

인도네시아어

penyakit-penyakit mengerikan yang kamu saksikan di mesir akan menimpa kamu, dan kamu tak dapat sembuh

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người nào có mắt tham, vội ham kiếm của cải, chẳng biết rằng sự thiếu thốn sẽ lâm vào mình nó.

인도네시아어

orang yang loba ingin cepat kaya; ia tak sadar bahwa kemiskinan segera menimpa dirinya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng bây giờ tai nạn xảy đến ông, ông lại giận; nó lâm vào ông, thì ông bị rối lòng.

인도네시아어

tetapi kini engkau sendiri ditimpa duka; kau terkejut, dan menjadi putus asa

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

này Ðức giê-hô-va sẽ giáng họa lớn trên dân sự ngươi, trên con cái ngươi, trên các vợ ngươi, cùng trên các tài vật của ngươi;

인도네시아어

hukuman yang berat dari tuhan akan menimpa rakyat, anak-anak serta istri-istri baginda, dan membinasakan semua harta milik baginda

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi nào các ngươi sẽ vào xứ ca-na-an, mà ta sẽ cho các ngươi làm sản nghiệp, nếu ta giáng mốc vít mốc như vít phung trong nhà nào của xứ các ngươi sẽ được làm sản nghiệp,

인도네시아어

peraturan-peraturan tentang rumah yang kejangkitan kelapukan yang menyebar. peraturan-peraturan ini berlaku sesudah bangsa israel masuk ke kanaan, negeri yang diberikan tuhan kepada mereka

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng nó đã chối bỏ Ðức giê-hô-va, và nói rằng: chẳng phải là ngài! hoạn nạn sẽ chẳng lâm trên chúng ta; chúng ta sẽ chẳng gặp gươm dao đói kém.

인도네시아어

umat tuhan mengatakan yang tidak benar mengenai tuhan. mereka berkata, "ah, ia tidak akan berbuat apa-apa. kita tidak akan kena bencana dan tidak pula akan mengalami perang atau kelaparan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,777,142,469 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인