검색어: hầu sáng (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

hầu sáng

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

buổi sáng

인도네시아어

pagi

마지막 업데이트: 2013-09-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

màu viền tô sáng

인도네시아어

warna pinggir sorotan

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

màu điền vùng tô sáng

인도네시아어

warna isian sorotan

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khoảng thời gian tô sáng

인도네시아어

durasi sorotan

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tô sáng các móc thanh cuộn

인도네시아어

sorot penanganan batang gulung

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cơ sở dữ liệu bằng sáng chế hoa kỳquery

인도네시아어

basis data paten asquery

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

màu và độ mờ đục của vùng điền tô sáng.

인도네시아어

warna dan ketebalan isian sorotan.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sáng mai, khi trở lại thành thì ngài đói.

인도네시아어

pagi-pagi keesokan harinya, dalam perjalanan kembali ke kota, yesus lapar

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ðặng khiến linh hồn người trở lại khỏi cái hầm, hầu cho người được ánh sáng kẻ sống chiếu vào cho.

인도네시아어

supaya ia dapat menyelamatkan manusia dan memberi kebahagiaan dalam hidupnya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

việc này sẽ gỡ bỏ ngôn ngữ đã tô sáng ra danh sách.

인도네시아어

ini akan menghapus bahasa yang disorot dari senarai.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người lầm lạc xa đường khôn sáng sẽ ở với hội kẻ chết.

인도네시아어

orang yang tidak mengikuti cara hidup yang berbudi, pasti akan sampai di dunia orang mati

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trong ngài có sự sống, sự sống là sự sáng của loài người.

인도네시아어

sabda itu sumber hidup, dan hidup memberi terang kepada manusia

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự sáng soi trong tối tăm, tối tăm chẳng hề nhận lấy sự sáng.

인도네시아어

terang itu bercahaya dalam kegelapan, dan kegelapan tak dapat memadamkannya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chơn như đồng sáng đã luyện trong lò lửa, và tiếng như tiếng nước lớn.

인도네시아어

kaki-nya berpijar seperti tembaga yang dibakar. suara-nya seperti deru air terjun yang besar

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vả lại, hỡi anh em, hãy cầu nguyện cho chúng tôi, hầu cho đạo chúa được đồn ra và được sáng danh, như thể ở trong anh em vậy,

인도네시아어

akhirnya, saudara-saudara, berdoalah untuk kami. berdoalah supaya berita dari tuhan dapat terus tersebar dengan cepat dan diterima dengan baik, sama seperti yang sudah terjadi padamu dahulu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các ngươi chớ để chi còn lại đến sáng mai; nếu còn lại, hãy thiêu đi.

인도네시아어

jangan tinggalkan sedikit pun dari daging itu sampai pagi; kalau ada sisanya, harus dibakar sampai habis

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng lấy đêm trở làm ngày; trước sự tối tăm, chúng nói rằng ánh sáng hầu gần.

인도네시아어

tetapi sahabat-sahabatku berkata, 'malam itu siang dan terang hampir tiba.' namun aku tahu dalam hatiku bahwa tetap gelaplah keadaanku

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

linh hồn tôi trông đợi chúa hơn người lính canh trông đợi sáng, thật, hơn người lính canh trông đợi sáng.

인도네시아어

aku merindukan tuhan, lebih dari seorang peronda merindukan fajar

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng kẻ nào làm theo lẽ thật thì đến cùng sự sáng, hầu cho các việc của mình được bày tỏ ra, vì đã làm trong Ðức chúa trời.

인도네시아어

tetapi orang yang melakukan kehendak allah, datang kepada terang supaya menjadi nyata bahwa apa yang dilakukannya itu adalah menurut kehendak allah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hỡi mặt trời, mặt trăng, hãy ngợi khen ngài! hỡi hết thảy ngôi sao sáng, hãy ngợi khen ngài!

인도네시아어

pujilah dia, hai matahari dan bulan, pujilah dia, hai bintang-bintang yang gemerlapan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,747,336,500 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인