검색어: hoả khí (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

hoả khí

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

khí

인도네시아어

gas

마지막 업데이트: 2011-05-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vũ khí

인도네시아어

senjata

마지막 업데이트: 2014-11-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khí cụ bay

인도네시아어

pesawat

마지막 업데이트: 2010-07-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ô nhiễm không khí

인도네시아어

pencemaran udara

마지막 업데이트: 2011-02-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chống lại những con quái vậy với vũ khí phép thuật của bạn

인도네시아어

lawan monster jahat dengan menggunakan senjata sihir anda

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trên nhạc khí mười dây và trên đờn cầm, họa thinh với đờn sắt.

인도네시아어

sambil memetik gitar sepuluh tali, diiringi gambus dan kecapi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó sẽ trốn lánh khỏi khí giới sắt, còn cây cung đồng sẽ xoi lũng nó.

인도네시아어

jika ia lari menghindar dari pedang baja, ia akan dilukai panah tembaga

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khá hát cho ngài một bài ca mới, và khéo gảy nhạc khí với tiếng vui mừng.

인도네시아어

nyanyikanlah lagu baru bagi tuhan, mainkan kecapi baik-baik dan bersoraklah dengan riang

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hễ hơi thở tôi còn ở mình tôi, và sanh khí của Ðức chúa trời còn trong lỗ mũi tôi,

인도네시아어

aku bersumpah: selama allah masih memberi napas kepadaku, selama nyawa masih ada dalam badanku

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cớ sao những anh hùng bị ngã xuống? nhân sao các binh khí họ bị bẻ gãy?

인도네시아어

telah gugur para pahlawan bangsa. tersia-sialah senjata mereka!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi làm búa và khí giới đánh giặc cho ta; ta sẽ dùng ngươi phá tan các dân và diệt các nước.

인도네시아어

tuhan berkata, "babel, kau bagaikan palu, senjata-ku untuk berperang. engkau kupakai untuk menghantam bangsa-bangsa dan kerajaan-kerajaan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

thì sự nghèo khổ của ngươi sẽ đến như kẻ đi rảo, và sự thiếu thốn của ngươi tới như người cầm binh khí.

인도네시아어

tetapi sementara ia tidur, ia ditimpa kekurangan dan kemiskinan yang datang seperti perampok bersenjata

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngồi trong mồ mả, trọ trong nơi kín, ăn thịt heo, đựng nước của vật gớm ghiếc trong khí mạnh nó,

인도네시아어

waktu malam mereka pergi ke gua-gua dan kuburan untuk minta nasihat arwah-arwah. mereka makan daging babi dan minum kuah daging yang haram

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thật, các ngươi hát bài bậy bạ họa theo đờn cầm, bày vẽ ra những đồ nhạc khí cho mình như vua Ða-vít.

인도네시아어

kamu senang menggubah nyanyian, seperti yang dilakukan oleh daud, dan kamu memainkan lagu-lagu itu dengan kecapi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy đánh trống cơm và nhảy múa, mà hát ngợi khen ngài! hãy gảy nhạc khí bằng dây và thổi sáo, mà ca tụng ngài!

인도네시아어

pujilah dia dengan rebana dan tari-tarian, pujilah dia dengan kecapi dan seruling

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nầy, chính ta đã tạo thành người thợ rèn thổi lửa than, chế ra khí dụng để dùng; và cũng chính ta đã tạo thành kẻ phá diệt đặng làm sự phá diệt.

인도네시아어

akulah yang menciptakan tukang besi yang mengipas api untuk menempa senjata. akulah juga yang menjadikan prajurit yang memakai senjata itu untuk membunuh

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,125,019 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인