검색어: lòi ruột (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

lòi ruột

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

lời kẻ thèo lẻo như vật thực ngon, và nó thấu đến ruột gan.

인도네시아어

fitnah itu enak rasanya; orang suka menelannya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðến khi lúa mì lớn lên, và trổ bông, thì cỏ lùng cũng lòi ra.

인도네시아어

ketika tanaman-tanaman itu tumbuh dan mayang-mayangnya mulai muncul, kelihatanlah juga alang-alang itu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phải, chánh ruột gan ta sẽ hớn hở khi miệng con nói điều ngay thẳng.

인도네시아어

aku bangga bila mendengar engkau mengucapkan kata-kata yang tepat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta hãy bẻ lòi tói của hai người, và quăng xa ta xiềng xích của họ.

인도네시아어

penguasa-penguasa itu berkata, "mari kita patahkan kekuasaan mereka dan merebut kemerdekaan kita!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

còn chính mình ngươi sẽ bị bịnh trong gan ruột càng ngày càng nặng cho đến đỗi gan ruột tan rớt ra.

인도네시아어

baginda sendiri pun akan menderita penyakit usus yang makin hari makin parah!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người nào được nhiều bằng hữu sẽ làm hại cho mình; nhưng có một bạn tríu mến hơn anh em ruột.

인도네시아어

ada sahabat yang tidak setia, ada pula yang lebih akrab dari saudara

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tên đó lấy tiền thưởng của tội ác mình mà mua một đám ruộng, rồi thì nhào xuống, nứt bụng và ruột đổ ra hết.

인도네시아어

(yudas ini sudah mendapat tanah kuburannya dari upah pengkhianatannya yang jahat. ia jatuh dan mati dengan perutnya terbelah sampai isi perutnya keluar semuanya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cũng hãy lấy hết thảy những mỡ bọc ruột, tấm da mỏng bọc gan, hai trái cật và mỡ trên trái cật, mà đem xông trên bàn thờ.

인도네시아어

sesudah itu ambillah semua lemak yang menutupi isi perutnya, bagian yang paling baik dari hati dan kedua ginjal dengan lemaknya dan taruhlah semua itu di atas mezbah dan bakarlah untuk persembahan bagi-ku

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho nên lòng ta vì mô-áp kêu vang như đờn cầm, ruột ta vì kiệt-hê-re cũng vậy.

인도네시아어

hatiku menjerit dan hancur luluh melihat keadaan moab dan kir-heres

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có thưa lại cùng chúa rằng: chúng tôi còn một cha già, cùng một con trai đã sanh muộn cho người. anh ruột đứa nầy đã chết rồi, nên trong vòng các con của mẹ nó, nó còn một mình, và cha thương nó lắm.

인도네시아어

kami menjawab, 'ayah kami sudah tua dan adik kami lahir ketika ayah sudah lanjut usia. abang seibu dari adik kami itu sudah meninggal, jadi sekarang hanya dia sendirilah yang masih hidup dari mereka berdua, dan ayah sangat sayang kepadanya.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,781,443,455 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인