검색어: mất một đền mười (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

mất một đền mười

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

họ sẽ làm cho ta một đền thánh và ta sẽ ở giữa họ.

인도네시아어

suruhlah bangsa itu membuat sebuah kemah untuk-ku, supaya aku dapat tinggal di tengah mereka

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng đã ở đó, và đã cất cho danh chúa một đền thánh mà rằng:

인도네시아어

mereka telah tinggal di sini dan mendirikan sebuah rumah tempat menyembah engkau. mereka tah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gió đông đem hắn đi, bèn biệt mất; một luồng dông lớn rứt hắn đi khỏi chổ hắn.

인도네시아어

angin timur mengangkat dia, dan menyapunya dari rumahnya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cả cái nhà đã dựng lên trên đá đó, sắp đặt cách hẳn hoi, để làm nên một đền thờ thánh trong chúa.

인도네시아어

ialah yang menyusun seluruh bangunan itu menjadi rumah allah yang khusus untuk tuhan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ấy để được ứng nghiệm lời ngài đã phán: con chẳng làm mất một người nào trong những kẻ mà cha đã giao cho con.

인도네시아어

(dengan berkata begitu, terjadilah apa yang sudah dikatakan yesus sebelumnya: "bapa, dari orang-orang yang bapa berikan kepada-ku, tidak seorang pun yang hilang."

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

vả, một đền tạm đã dựng lên: phần thứ nhứt gọi là nơi thánh, có chơn đèn, bàn và bánh bày ra;

인도네시아어

sebuah kemah didirikan yang bagian depannya dinamakan ruang suci. di situ ada standar untuk pelita, dan ada juga meja dengan roti yang dipersembahkan kepada allah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, ta khuyên các ngươi hãy ăn, vì thật là rất cần cho sự cứu của các ngươi, và chẳng ai trong vòng các ngươi sẽ mất một sợi tóc trên đầu mình.

인도네시아어

saya anjurkan, makanlah sedikit. itu baik untuk kalian, supaya kalian kuat lagi. sebab saudara semuanya akan selamat dan tidak kurang apa-apa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi có nghe người nói: ta sẽ phá đền thờ nầy bởi tay người ta cất lên, khỏi ba ngày, ta sẽ cất một đền thờ khác không phải bởi tay người ta cất.

인도네시아어

"kami mendengar orang ini berkata, 'aku akan merobohkan rumah allah ini yang dibuat oleh manusia, dan setelah tiga hari, aku akan membangun yang lain yang bukan buatan manusia.'

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

vị thiên sứ thứ tư thổi loa, thì một phần ba mặt trời bị hại, một phần ba mặt trăng và một phần ban các ngôi sao cũng vậy, hầu cho một phần ba các vì sáng ấy đều bị tối tăm, và hầu cho ban ngày mất một phần ba sáng, và ban đêm cũng vậy.

인도네시아어

lalu malaikat keempat meniup trompetnya. maka tertamparlah sepertiga dari matahari, sepertiga dari bulan, dan sepertiga dari bintang-bintang sehingga hilanglah sepertiga dari kekuatan cahaya mereka. juga sepertiga dari siang tidak terang dan begitu juga sepertiga dari malam

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,770,838,635 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인