검색어: nghĩ suy (베트남어 - 인도네시아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

nghĩ suy

인도네시아어

마지막 업데이트: 2023-06-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cũng sẽ ngẫm nghĩ về mọi công tác chúa, suy gẫm những việc làm của ngài.

인도네시아어

aku mau merenungkan segala yang kaulakukan, dan memikirkan karya-karya-mu yang hebat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đang nghĩ đến việc làm thế nào để cho bạn biết

인도네시아어

noi chuyen buon e wa

마지막 업데이트: 2013-07-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

suy tính việc chuyển quân nào đó vào một khe trống

인도네시아어

pertimbangkan untuk memindah sesuatu ke slot yang kosong

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tâm thần của các đấng tiên tri suy phục các đấng tiên tri.

인도네시아어

karunia dari roh untuk menyampaikan berita dari allah dapat dikendalikan oleh orang yang menyampaikan berita itu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðừng nhớ lại sự đã qua, và chớ nghĩ đến sự đời trước.

인도네시아어

tuhan berkata, "tak ada gunanya mengingat masa lalu, percuma mengenang yang sudah-sudah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

vả, có mấy thầy thông giáo ngồi đó, nghĩ thầm rằng:

인도네시아어

beberapa guru agama yang sedang duduk di situ mulai bertanya-tanya di dalam hati

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ suy gẫm về giềng mối chúa, chăm xem đường lối của chúa.

인도네시아어

aku mau mempelajari keputusan-keputusan-mu, dan memperhatikan petunjuk-petunjuk-mu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi yêu mến luật pháp chúa biết bao! trọn ngày tôi suy gẫm luật pháp ấy.

인도네시아어

betapa kucintai hukum-mu; aku merenungkannya sepanjang hari

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chớ chi họ khôn ngoan và hiểu được, Ước gì nghĩ đến sự cuối cùng vẫn đợi họ!

인도네시아어

sekiranya mereka bijaksana, mereka akan mengerti, dan memikirkan kesudahan mereka

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

môn đồ suy nghĩ và luận cùng nhau rằng: Ðây là vì chúng ta không đem bánh theo.

인도네시아어

mendengar kata-kata yesus itu, pengikut-pengikut-nya mulai berkata satu sama lain, "ia berkata begitu karena kita tidak membawa roti.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

các người ngồi bàn với ngài nghĩ thầm rằng: người nầy là ai, mà cũng tha tội?

인도네시아어

orang-orang lain yang duduk makan bersama yesus mulai berkata satu sama lain, "siapa orang ini sampai dapat mengampuni dosa?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Ðương khi không biết nghĩ làm sao, xảy có hai người nam mặt áo sáng như chớp, hiện ra trước mặt họ.

인도네시아어

sementara mereka berdiri di situ dan bingung memikirkan hal itu, tiba-tiba dua orang dengan pakaian berkilau-kilauan berdiri dekat mereka

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các ngươi có nghe lời lộng ngôn chăng? các ngươi nghĩ thế nào: ai nấy đều đoán ngài đáng chết.

인도네시아어

kalian telah mendengar sendiri kata-kata-nya yang menghujat allah. sekarang apa keputusanmu?" mereka semuanya memutuskan bahwa yesus bersalah, dan patut dihukum mati

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

ai ai đều sợ hãi, không biết nghĩ làm sao, bèn nói với nhau rằng: việc nầy là nghĩa làm sao?

인도네시아어

dengan heran dan terpesona mereka semuanya bertanya satu sama lain, "apa artinya ini?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

những kẻ ghen ghét Ðức giê-hô-va ắt sẽ suy phục ngài; song dân ta sẽ còn đến đời đời.

인도네시아어

orang yang membenci aku akan kutaklukkan, mereka akan dihukum untuk selama-lamanya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gát đi đến cùng Ða-vít, thật các lời đó cho người, mà rằng: vua muốn chọn điều nào? hãy bảy năm đói kém trong nước vua, hoặc trong ba tháng vua phải chạy trốn khỏi trước mặt kẻ thù nghịch đuổi theo vua, hoặc ba ngày dịch hạch trong nước vua? bây giờ, hãy suy nghĩ và xem điều tôi phải thưa lại cùng Ðấng đã sai tôi.

인도네시아어

gad datang menghadap dan memberitahukan kepadanya perintah tuhan itu, katanya, "mana yang baginda pilih: negeri ini ditimpa bencana kelaparan selama tiga tahun, atau baginda lari dikejar-kejar musuh selama tiga bulan, atau negeri ini diserang wabah penyakit selama tiga hari? putuskanlah sekarang apa yang harus kusampaikan kepada tuhan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,925,139,867 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인