검색어: nguỵ vận (베트남어 - 인도네시아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

vận tải

인도네시아어

transportasi

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vận chuyển tập tin bằng các giao thức ftp, ftps hay sftp

인도네시아어

transfer berkas memakai protokol ftp, ftps, atau sftp

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhờ ngài dẫn dắt, nó bay vận khắp tứ phương, Ðặng làm xong công việc mà ngài phán biểu nó làm trên khắp trái đất.

인도네시아어

awan-awan melayang ke seluruh dunia, atas perintah allah mereka bergerak ke mana-mana

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi thấy nhiều sự, mà không giữ chi hết; ngươi vận có lỗ tai ngỏ, mà không nghe chi hết.

인도네시아어

israel, banyak yang kaulihat, tetapi tidak kauperhatikan, telingamu terbuka, tetapi engkau tidak mendengarkan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng hãy cắt phần người lê-vi coi sóc đền tạm chứng cớ, hết thảy đồ đạc và các món thuộc về đền tạm. Ấy là người lê-vi sẽ chuyên-vận đền tạm và hết thảy đồ đạc nó, cùng sẽ làm công việc về đền tạm và đóng trại ở chung quanh đền tạm.

인도네시아어

suruh mereka mengurus kemah-ku dengan segala perlengkapannya. tugas mereka ialah memikul kemah-ku dengan perlengkapannya serta mengurusnya. mereka harus berkemah di sekelilingnya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,913,832,122 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인