전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kẻo đến cuối cùng con phải rên siết, vì thịt và thân thể con đã bị hao mòn,
akhirnya engkau akan mengeluh, apabila badanmu habis dimakan penyakit
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
khi tôi nín lặng, các xương cốt tôi tiêu-tàn, và tôi rên siết trọn ngày;
selama aku tidak mengakui dosaku, aku merana karena mengaduh sepanjang hari
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ðặng nghe tiếng rên siết của kẻ bị tù, và giải phóng cho người bị định phải chết;
untuk mendengar keluh-kesah orang tahanan dan membebaskan orang yang dihukum mati
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
chúa ôi! các sự ao ước tôi đều ở trước mặt chúa, sự rên siết tôi chẳng giấu chúa.
tuhan, engkau tahu segala keinginanku, keluh kesahku tidak tersembunyi bagi-mu
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
khi người công bình thêm nhiều lên, thì dân sự vui mừng; nhưng khi kẻ ác cai trị, dân sự lại rên siết.
apabila orang adil memerintah, rakyat gembira. tetapi apabila orang jahat berkuasa, rakyat menderita
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
những người đánh cá sẽ than vãn, mọi kẻ buông câu nơi sông ni-lơ đều rên siết, và kẻ thả lưới trên các dòng nước đều âu sầu.
para nelayan yang biasa menangkap ikan di sungai itu akan mengaduh dan meratap karena kail dan jala mereka tak berguna lagi. para penenun akan putus asa
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vậy nên ta sẽ khóc lóc và thở than, cởi áo và đi trần truồng. ta sẽ kêu gào như chó rừng, và rên siếc như chim đà.
karena itu aku, mikha, bersedih hati dan mengeluh. aku akan berjalan tanpa pakaian dan tanpa kasut untuk menunjukkan betapa sedihnya hatiku. aku akan melolong seperti anjing hutan dan meraung seperti burung unta
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ðức chúa trời tôi ôi! Ðức chúa trời tôi ôi! sao ngài lìa bỏ tôi? nhơn sao ngài đứng xa, không giúp đỡ tôi, và chẳng nghe lời rên siết tôi?
untuk pemimpin kor. menurut lagu: rusa di kala fajar. mazmur daud. allahku, ya allahku, mengapa engkau meninggalkan aku? aku berseru, tetapi engkau tetap jauh dan tidak menolong aku
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
con trai của giê-ha-lê-le là xíp, xi-pha, thi-ria, và a-sa-rên.
yehaleleel mempunyai empat anak laki-laki: zif, zifa, tireya dan asareel
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.