검색어: rên siết (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

rên siết

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

kẻo đến cuối cùng con phải rên siết, vì thịt và thân thể con đã bị hao mòn,

인도네시아어

akhirnya engkau akan mengeluh, apabila badanmu habis dimakan penyakit

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi tôi nín lặng, các xương cốt tôi tiêu-tàn, và tôi rên siết trọn ngày;

인도네시아어

selama aku tidak mengakui dosaku, aku merana karena mengaduh sepanjang hari

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðặng nghe tiếng rên siết của kẻ bị tù, và giải phóng cho người bị định phải chết;

인도네시아어

untuk mendengar keluh-kesah orang tahanan dan membebaskan orang yang dihukum mati

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúa ôi! các sự ao ước tôi đều ở trước mặt chúa, sự rên siết tôi chẳng giấu chúa.

인도네시아어

tuhan, engkau tahu segala keinginanku, keluh kesahku tidak tersembunyi bagi-mu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi người công bình thêm nhiều lên, thì dân sự vui mừng; nhưng khi kẻ ác cai trị, dân sự lại rên siết.

인도네시아어

apabila orang adil memerintah, rakyat gembira. tetapi apabila orang jahat berkuasa, rakyat menderita

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những người đánh cá sẽ than vãn, mọi kẻ buông câu nơi sông ni-lơ đều rên siết, và kẻ thả lưới trên các dòng nước đều âu sầu.

인도네시아어

para nelayan yang biasa menangkap ikan di sungai itu akan mengaduh dan meratap karena kail dan jala mereka tak berguna lagi. para penenun akan putus asa

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy nên ta sẽ khóc lóc và thở than, cởi áo và đi trần truồng. ta sẽ kêu gào như chó rừng, và rên siếc như chim đà.

인도네시아어

karena itu aku, mikha, bersedih hati dan mengeluh. aku akan berjalan tanpa pakaian dan tanpa kasut untuk menunjukkan betapa sedihnya hatiku. aku akan melolong seperti anjing hutan dan meraung seperti burung unta

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức chúa trời tôi ôi! Ðức chúa trời tôi ôi! sao ngài lìa bỏ tôi? nhơn sao ngài đứng xa, không giúp đỡ tôi, và chẳng nghe lời rên siết tôi?

인도네시아어

untuk pemimpin kor. menurut lagu: rusa di kala fajar. mazmur daud. allahku, ya allahku, mengapa engkau meninggalkan aku? aku berseru, tetapi engkau tetap jauh dan tidak menolong aku

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con trai của giê-ha-lê-le là xíp, xi-pha, thi-ria, và a-sa-rên.

인도네시아어

yehaleleel mempunyai empat anak laki-laki: zif, zifa, tireya dan asareel

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,744,690,506 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인