검색어: rau thơm (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

rau thơm

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

rau

인도네시아어

sayuran

마지막 업데이트: 2015-05-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

rau muống

인도네시아어

kangkung

마지막 업데이트: 2013-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dầu thắp đèn, các hương liệu để chế dầu xức và dầu thơm.

인도네시아어

mereka juga membawa rempah-rempah dan minyak untuk lampu, minyak upacara dan dupa yang harum

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khá hằng mặc áo trắng, chớ thiếu dầu thơm trên đầu ngươi.

인도네시아어

biarlah wajahmu cerah dan berseri

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trong khi vua ngự bàn ăn, cam tòng hương tôi xông mùi thơm nó ra.

인도네시아어

sementara rajaku di pembaringannya, semerbak wangi narwastuku

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thà một món rau mà thương yêu nhau, còn hơn ăn bò mập béo với sự ganh ghét cặp theo.

인도네시아어

lebih baik makan sayur tapi disertai cinta kasih, daripada makan daging lezat tapi disertai kebencian

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có vài người nổi giận nói cùng nhau rằng: sao xài phí dầu thơm ấy như vậy?

인도네시아어

beberapa orang yang berada di situ menjadi marah dan berkata satu sama lain, "apa gunanya minyak wangi itu diboroskan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

ngươi hãy lấy các hương liệu đó theo phép hòa hương, chế ra một thứ dầu thơm dùng làm dầu xức thánh.

인도네시아어

dan buatlah minyak upacara, yang dicampur seperti minyak wangi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có một người đờn bà cầm cái chai bằng ngọc trắng đựng dầu thơm quí giá lắm, đến gần mà đổ trên đầu ngài đương khi ngồi ăn.

인도네시아어

seorang wanita datang kepada yesus. ia membawa sebuah botol pualam, berisi minyak wangi yang mahal. pada waktu yesus sedang duduk makan, wanita itu menuang minyak wangi itu ke atas kepala yesus

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hỡi lương nhơn tôi, hãy vội đến, khá giống như con hoàng dương hay là như con nai con Ở trên các núi thuốc thơm.

인도네시아어

kekasihku, datanglah seperti kijang, seperti anak rusa di pegunungan beter

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta sẽ làm cho thành các ngươi ra vắng vẻ, các nơi thánh quạnh hiu, và ta chẳng còn hưởng mùi thơm về của lễ các ngươi nữa.

인도네시아어

kota-kotamu kurobah menjadi puing-puing, tempat-tempat pemujaanmu kuhancurkan dan kurban-kurbanmu tidak kuterima

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cam tòng và hồng hoa, xương bồ và nhục quế, cùng mọi thức cây có mùi thơm, một dược, lư hội với các hương liệu có danh.

인도네시아어

narwastu, kunyit, kayu manis dan tebu, dengan macam-macam pohon kemenyan. mur dan gaharu, dengan macam-macam rempah pilihan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngày đó, gát đến tìm Ða-vít, và nói rằng: hãy đi lên, lập một bàn thờ cho Ðức giê-hô-va tại nơi sân đạp lúa của a-rau-na, người giê-bu-sít.

인도네시아어

pada hari itu juga gad datang menghadap daud dan berkata kepadanya, "hendaklah baginda naik ke tempat pengirikan gandum milik arauna, dan mendirikan mezbah bagi tuhan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,042,522,523 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인