검색어: tan như xác pháo (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

tan như xác pháo

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

vì các ngày tôi tan như khói, xương cốt tôi cháy đốt như than lửa.

인도네시아어

hidupku menghilang seperti asap; tulang-tulangku membara seperti api

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúa cất bỏ kẻ ác khỏi thế gian như xác bã; nhơn đó tôi yêu mến các chứng cớ của chúa.

인도네시아어

semua orang jahat kauanggap sebagai sampah, sebab itu aku mencintai peraturan-peraturan-mu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

%s: Để tránh vấn đề thì tên người dùng nên chứa chỉ chữ cái, chữ số, dấu gạch dưới, dấu chấm, dấu và (@), dấu gạch nối, mà không cho phép bắt đầu với dấu gạch nối (như xác định trong tiêu chuẩn quốc tế ieee std 1003.1-2001). Để tương thích với tài khoản máy kiểu samba thì cũng hỗ trợ có dấu đô-la ($) kết thúc tên người dùng.

인도네시아어

%s: untuk menghindari masalah, username sebaiknya terdiri atas huruf, angka, garis bawah, titik, tanda at dan dashes, dan tidak dimulai dash (seperti tertera pada ieee std 1003.1-2001). agar sesuai dengan user mesin samba $ juga didukung pada akhir dari username

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,800,368,453 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인