검색어: thước (베트남어 - 인도네시아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

thước

인도네시아어

jangka sorong

마지막 업데이트: 2014-07-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thước kẻ k

인도네시아어

kruler

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kích thước của ảnh đăng nhập

인도네시아어

ukuran citra login

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kích thước lịch sử & bảng tạm:

인도네시아어

item riwayat sebelumnya

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

không hỗ trợ kích thước bit %d.

인도네시아어

ukuran bit tidak di support %d.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

& hiển thị điều khiển thay đổi kích thước

인도네시아어

& tampilkan penanganan ubah ukuran jendela

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

kích thước đệm trong vùng từ %lu tới %lu

인도네시아어

ukuran buffer antara %lu ke %lu

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kích thước chu kỳ trong vùng từ %lu tới %lu

인도네시아어

ukuran period antara %lu ke %lu

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ở đây bạn có thể thay đổi kích thước của điều khiển.

인도네시아어

di sini anda dapat mengubah ukuran penanganan ubah ukuran.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nước dưng lên mười lăm thước cao hơn, mấy ngọn núi đều ngập.

인도네시아어

air terus naik sampai mencapai ketinggian tujuh meter di atas puncak-puncak gunung

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có mười lăm thước bố vi, ba cây trụ và ba lỗ trụ;

인도네시아어

di kiri kanan pintu itu harus dipasang layar, masing-masing panjangnya 6,6 meter dengan tiga tiang dalam tiga alas

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không thể đặt kích thước bộ đệm %lu cho phát lại: %s

인도네시아어

tidak dapat mengeset ukuran buffer %lu untuk playback: %s

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vết là tiến trình dùng để tăng chất lượng của phông chữ kích thước nhỏ.

인도네시아어

penghalusan ada proses untuk meningkatkan kualitas dari font berukuran kecil. font usage

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi không có máy rập sách thì có thể sử dụng một dây thép rập sách và cái thước kẻ

인도네시아어

muda foya-foya, tua kaya raya, mati masuk surga

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cái nền thì bằng đá quí và lớn, có hòn thì mười thước, hòn thì tám thước.

인도네시아어

pondasi gedung-gedung itu dibuat dari batu-batu besar yang berharga. batu-batu itu ada yang 3,5 meter panjangnya, ada pula yang empat meter

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bố vi của hành lang về phía tây có năm chục thước bề dài, mười cây trụ và mười lỗ trụ.

인도네시아어

di sebelah barat, layar itu panjangnya 22 meter, dengan sepuluh tiang dan sepuluh alas

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mỗi bức màn đều dài hai mươi tám thước, rộng bốn thước; các bức đều đồng cỡ nhau.

인도네시아어

setiap potong sama ukurannya; panjangnya dua belas meter, dan lebarnya dua meter

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không thể sử dụng khoảng thời gian bằng kích thước bộ đệm (%lu == %lu)

인도네시아어

tidak dapat menggunakan period equal ke buffer size (%lu == %lu)

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dưới mép biển có hai hàng dưa ác vây chung quanh, cứ mỗi thước mười trái, đúc liền một với biển.

인도네시아어

sekeliling tepi luarnya dihias dengan dua jajar buah labu, yang dicor bersama-sama dengan bejana itu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi cũng hãy làm một cái nắp thi ân bằng vàng ròng, bề dài hai thước rưỡi, bề ngang một thước rưỡi.

인도네시아어

buatlah tutup peti itu dari emas murni, panjangnya 110 sentimeter dan lebarnya 66 sentimeter

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,747,291,041 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인