검색어: tiền vệ (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

tiền vệ

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

tiền

인도네시아어

uang

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tiền:

인도네시아어

tak ada

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiền giấy

인도네시아어

uang kertas

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tiền lương

인도네시아어

gaji

마지막 업데이트: 2015-04-15
사용 빈도: 12
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ký hiệu tiền tệ

인도네시아어

simbol, kurs

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ký hiệu tiền tệ:

인도네시아어

mata uang:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bảo vệ volume Ẩn

인도네시아어

perlindungan volume sembunyi

마지막 업데이트: 2013-05-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bảo vệ chim cánh cụtgenericname

인도네시아어

defendguingenericname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chính sách bảo vệ quyền riêng tư

인도네시아어

kebijakan privasi

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lại thấy một mụ góa nghèo bỏ vào hai đồng tiền.

인도네시아어

ia melihat juga seorang janda yang sangat miskin, memasukkan dua keping uang tembaga

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các người kia mừng lắm, hứa sẽ cho nó tiền bạc.

인도네시아어

mereka senang sekali dan berjanji untuk memberikan uang kepadanya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi uống nước phải trả tiền, phải mua mới có củi.

인도네시아어

air minum dan kayu api harus kami beli

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

song người chỉ nhận một thì đi đào lỗ dưới đất mà giấu tiền của chủ.

인도네시아어

tetapi pelayan yang menerima seribu uang emas itu pergi menggali lubang di tanah, lalu menyembunyikan uang tuannya di situ

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ðừng đem vàng, hoặc bạc, hoặc tiền trong lưng các ngươi;

인도네시아어

jangan membawa uang emas, uang perak, ataupun uang tembaga

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ðức chúa jêsus vừa ngó lên, thấy những kẻ giàu bỏ tiền lễ vào rương,

인도네시아어

di rumah tuhan, yesus melihat orang-orang kaya memasukkan uang ke dalam kotak persembahan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta sẽ đặt thịt ngươi trên các núi, và lấy tiền tệ ngươi lấp đầy các nơi trũng.

인도네시아어

lalu gunung-gunung dan lembah-lembah akan kupenuhi dengan bangkaimu yang membusuk itu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi nhờ đó tránh khỏi tiếng trách móc về sự dùng tiền góp nhiều như vậy;

인도네시아어

kami sangat berhati-hati supaya jangan ada orang yang menyalahkan kami dalam hal menyampaikan sumbangan yang besar ini

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quan thị vệ chỉ chừa lại trong xứ những người nghèo khổ hơn hết, đặng trồng nho và làm ruộng.

인도네시아어

tetapi sebagian dari rakyat yang paling miskin dan tak punya harta ditinggalkannya di yehuda dan disuruhnya mengerjakan kebun anggur dan ladang-ladang

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngày trước, bệ hạ nổi giận cùng quần thần, có cầm ngục quan thượng thiện và tôi nơi dinh quan thị vệ.

인도네시아어

dahulu baginda marah kepada pengurus roti dan kepada hamba, lalu kami dimasukkan ke dalam penjara, di rumah kepala pengawal istana

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các quân hộ vệ mỗi người cầm binh khí nơi tay, sắp theo đền thờ và bàn thờ, từ góc nam cho đến góc bắc của đền thờ.

인도네시아어

lalu para pengawal, masing-masing dengan pedang terhunus, mengambil tempat mereka di sekeliling bagian depan rumah tuhan untuk melindungi raja

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,720,549,416 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인