전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trong thành vắng vẻ, cửa thành phá hoại!
kota sudah hancur lebur, dan gerbang-gerbangnya runtuh berantakan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
các cửa nó sẽ than khóc và thảm sầu; nó vắng vẻ ngồi trên đất.
di gerbang-gerbang kota orang akan berkabung dan meratap, dan kota itu sendiri akan seperti wanita ditelanjangi yang duduk di tanah
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vậy, ngài và sứ đồ xuống thuyền đặng đi tẻ ra trong nơi vắng vẻ.
maka mereka pun berangkat dengan perahu menuju ke tempat yang sunyi
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nhưng có lòng tham dục quá đỗi tại trong đồng vắng, và thử Ðức chúa trời nơi vắng vẻ.
di padang gurun mereka dirangsang nafsu, dan mencobai allah
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
song ngài lánh đi nơi đồng vắng mà cầu nguyện.
setelah itu yesus pergi berdoa ke tempat yang sunyi
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ðồng vắng và đất khô hạn sẽ vui vẻ; nơi sa mạc sẽ mừng rỡ, và trổ hoa như bông hường.
padang gurun dan tanah kering akan bergembira, bunga-bunga bermekaran di padang belantara
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
có vẻ là% 1 không phải tập tin sắc thái đúng
% 1 kelihatannya bukan berkas tema yang benaruser:...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
còn những thây các ngươi sẽ ngã nằm trong đồng vắng nầy.
sedangkan kamu akan mati di padang gurun ini
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
buồn rầu hơn vui vẻ; vì nhờ mặt buồn, lòng được vui.
kesedihan lebih baik daripada tawa. biar wajah murung, asal hati lega
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ngài dẫn dân sự ngài qua đồng vắng, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
dipimpin-nya umat-nya lewat padang gurun; kasih-nya kekal abadi
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ta sẽ làm cho thành các ngươi ra vắng vẻ, các nơi thánh quạnh hiu, và ta chẳng còn hưởng mùi thơm về của lễ các ngươi nữa.
kota-kotamu kurobah menjadi puing-puing, tempat-tempat pemujaanmu kuhancurkan dan kurban-kurbanmu tidak kuterima
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ðể mưa xuống đất bỏ hoang, và trên đồng vắng không có người ở;
siapakah menurunkan hujan ke atas padang belantara, dan ke atas tanah yang tak dihuni manusia
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
những người kính sợ chúa thấy tôi sẽ vui vẻ; vì tôi trông cậy lời của chúa.
orang takwa akan senang bila melihat aku, sebab aku berharap pada janji-mu
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nguyện các từng trời vui vẻ và đất mừng rỡ, nguyện biển và mọi vật ở trong biển nổi tiếng ầm ầm lên.
bergembiralah, hai langit dan bumi! bergemuruhlah hai laut dan semua isinya
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
% 1 có vẻ không phải là tập tin ảnh. xin hãy dùng tập tin có phần mở rộng này:% 2
% 1 kelihatannya bukan berkas gambar. silakan gunakan berkas dengan ekstensi berikut:% 2
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
Ðến chiều tối, môn đồ tới gần ngài mà thưa rằng: Ở đây vắng vẻ, và trời tối rồi, xin thầy cho dân chúng về, để họ đi vào các làng đặng mua đồ ăn.
sore harinya, pengikut-pengikut yesus datang dan berkata kepada-nya, "hari sudah sore dan tempat ini terpencil. lebih baik bapak menyuruh orang-orang ini pergi, supaya dapat membeli makanan di desa-desa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cho nên bây giờ, hỡi Ðức chúa trời chúng tôi, xin đoái nghe lời khấn nguyện nài xin của kẻ tôi tớ ngài! xin vì cớ chúa, hãy rạng mặt ngài ra trên nơi thánh vắng vẻ của ngài!
ya allah kami, dengarkanlah doa dan permohonanku. pulihkanlah rumah-mu yang telah dimusnahkan itu, perbaikilah supaya semua orang tahu bahwa engkaulah allah
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
khi gần tối, mười hai sứ đồ đến gần ngài mà thưa rằng: xin truyền cho dân chúng về, để họ đến các làng các ấy xung quanh mà trọ và kiếm chi ăn; vì chúng ta ở đây là nơi vắng vẻ.
ketika matahari mulai terbenam, kedua belas pengikut yesus datang kepada-nya dan berkata, "pak, tempat ini terpencil. lebih baik bapak menyuruh orang-orang ini pergi, supaya mereka dapat mencari makanan dan tempat menginap di kampung-kampung dan desa-desa di sekitar ini.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tiếng Ðức giê-hô-va làm cho đồng vắng rúng động; Ðức giê-hô-va khiến đồng vắng ca-đe rúng động.
suara tuhan menggoyangkan padang gurun, tuhan menggoyangkan padang gurun kades
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.