검색어: vắng vẻ (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

vắng vẻ

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

trong thành vắng vẻ, cửa thành phá hoại!

인도네시아어

kota sudah hancur lebur, dan gerbang-gerbangnya runtuh berantakan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các cửa nó sẽ than khóc và thảm sầu; nó vắng vẻ ngồi trên đất.

인도네시아어

di gerbang-gerbang kota orang akan berkabung dan meratap, dan kota itu sendiri akan seperti wanita ditelanjangi yang duduk di tanah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, ngài và sứ đồ xuống thuyền đặng đi tẻ ra trong nơi vắng vẻ.

인도네시아어

maka mereka pun berangkat dengan perahu menuju ke tempat yang sunyi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng có lòng tham dục quá đỗi tại trong đồng vắng, và thử Ðức chúa trời nơi vắng vẻ.

인도네시아어

di padang gurun mereka dirangsang nafsu, dan mencobai allah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

song ngài lánh đi nơi đồng vắng mà cầu nguyện.

인도네시아어

setelah itu yesus pergi berdoa ke tempat yang sunyi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðồng vắng và đất khô hạn sẽ vui vẻ; nơi sa mạc sẽ mừng rỡ, và trổ hoa như bông hường.

인도네시아어

padang gurun dan tanah kering akan bergembira, bunga-bunga bermekaran di padang belantara

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có vẻ là% 1 không phải tập tin sắc thái đúng

인도네시아어

% 1 kelihatannya bukan berkas tema yang benaruser:...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn những thây các ngươi sẽ ngã nằm trong đồng vắng nầy.

인도네시아어

sedangkan kamu akan mati di padang gurun ini

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

buồn rầu hơn vui vẻ; vì nhờ mặt buồn, lòng được vui.

인도네시아어

kesedihan lebih baik daripada tawa. biar wajah murung, asal hati lega

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài dẫn dân sự ngài qua đồng vắng, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

인도네시아어

dipimpin-nya umat-nya lewat padang gurun; kasih-nya kekal abadi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta sẽ làm cho thành các ngươi ra vắng vẻ, các nơi thánh quạnh hiu, và ta chẳng còn hưởng mùi thơm về của lễ các ngươi nữa.

인도네시아어

kota-kotamu kurobah menjadi puing-puing, tempat-tempat pemujaanmu kuhancurkan dan kurban-kurbanmu tidak kuterima

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðể mưa xuống đất bỏ hoang, và trên đồng vắng không có người ở;

인도네시아어

siapakah menurunkan hujan ke atas padang belantara, dan ke atas tanah yang tak dihuni manusia

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những người kính sợ chúa thấy tôi sẽ vui vẻ; vì tôi trông cậy lời của chúa.

인도네시아어

orang takwa akan senang bila melihat aku, sebab aku berharap pada janji-mu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nguyện các từng trời vui vẻ và đất mừng rỡ, nguyện biển và mọi vật ở trong biển nổi tiếng ầm ầm lên.

인도네시아어

bergembiralah, hai langit dan bumi! bergemuruhlah hai laut dan semua isinya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

% 1 có vẻ không phải là tập tin ảnh. xin hãy dùng tập tin có phần mở rộng này:% 2

인도네시아어

% 1 kelihatannya bukan berkas gambar. silakan gunakan berkas dengan ekstensi berikut:% 2

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðến chiều tối, môn đồ tới gần ngài mà thưa rằng: Ở đây vắng vẻ, và trời tối rồi, xin thầy cho dân chúng về, để họ đi vào các làng đặng mua đồ ăn.

인도네시아어

sore harinya, pengikut-pengikut yesus datang dan berkata kepada-nya, "hari sudah sore dan tempat ini terpencil. lebih baik bapak menyuruh orang-orang ini pergi, supaya dapat membeli makanan di desa-desa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cho nên bây giờ, hỡi Ðức chúa trời chúng tôi, xin đoái nghe lời khấn nguyện nài xin của kẻ tôi tớ ngài! xin vì cớ chúa, hãy rạng mặt ngài ra trên nơi thánh vắng vẻ của ngài!

인도네시아어

ya allah kami, dengarkanlah doa dan permohonanku. pulihkanlah rumah-mu yang telah dimusnahkan itu, perbaikilah supaya semua orang tahu bahwa engkaulah allah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi gần tối, mười hai sứ đồ đến gần ngài mà thưa rằng: xin truyền cho dân chúng về, để họ đến các làng các ấy xung quanh mà trọ và kiếm chi ăn; vì chúng ta ở đây là nơi vắng vẻ.

인도네시아어

ketika matahari mulai terbenam, kedua belas pengikut yesus datang kepada-nya dan berkata, "pak, tempat ini terpencil. lebih baik bapak menyuruh orang-orang ini pergi, supaya mereka dapat mencari makanan dan tempat menginap di kampung-kampung dan desa-desa di sekitar ini.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tiếng Ðức giê-hô-va làm cho đồng vắng rúng động; Ðức giê-hô-va khiến đồng vắng ca-đe rúng động.

인도네시아어

suara tuhan menggoyangkan padang gurun, tuhan menggoyangkan padang gurun kades

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,747,454,917 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인