인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
bét ra
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
ra
마지막 업데이트: 2014-01-24 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
ra.
放せ
마지막 업데이트: 2016-10-28 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
ra!
俺は君には何もしていない
ve bét
ダニ
마지막 업데이트: 2013-07-02 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chia ra.
広がれ!
cút ra!
出て行け!
- ra ngay.
出ろ
마지막 업데이트: 2016-10-28 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
- mở ra!
- エド 開けてくれ!
ra ngoài
外に行けよ
hỏng bét rồi.
これじゃ失敗だ 何だよ
nhảy ra!
行け!
- tránh ra.
どけ
hỏng bét cả rồi.
完全に作戦失敗ね。
ra đây. ra đây!
出てこい 出てこい!
tránh ra, tránh ra
退いて、退いて、退いて! あー・・・
-tránh ra, tránh ra!
もっと近づかないと 見えないよ
cậu đang làm be bét mọi chuyện.
ヘマをこいているぞ
hai người đúng là làm hỏng bét rồi.
お前らは本当にアホだ
phải có ai đó bị đá xuống bét thôi.
誰かが、彼女の代わりに ビリになるんだぜ
"mọi thứ cứ bung bét thế này là sao...
母さんはなぜ... マリー
마지막 업데이트: 2016-10-28 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다