전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bậc ba
キューバ
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chốt trục bậc ba
三次スプライン
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
Đắp vá bậc ba đôi
ベジエ曲面
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
cấp bậc mos của anh?
mosは何でしたか?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hình bầu dục siêu bậc hai
超二次楕円体面
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
vĩnh biệt, bậc thầy trộm cắp
さらばだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hiển thị đạo hàm bậc & hai
二番目の導関数
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chốt trục bậc ba chưa được đóng
三次スプラインが閉じられていません
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
nhiều bậc thang bỏ mẹ.
だから多くのクソ階段。
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vật lý hạt vi trùng bậc cao.
微粒子論と 先端微生物学者だ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
chồng của chị là 1 bậc quân tử.
君の夫は誉れ高き方だった
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tôi bắt đầu học bậc tiểu học. tôi gần...
小学校から初めて もう少しで...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bên trong có rất nhiều bậc thang.
急な階段がたくさんで
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
chốt trục bậc hai cần thiết ít nhất 3 điểm.
二次スプラインには少なくとも 3 個の点が必要です。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
mithril là tên nó được gọi bởi các bậc tiền bối
それは我が先祖によって基礎は作られた
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- rồi đến bậc thang quảng trường staraya.
- 《スタラヤ広場の階段へ向かえ》
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
quentin lance, bậc thầy của nói giảm nói tránh.
クエンティン・ランス 達人なんてもんじゃないわね
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
có các bậc cầu thang được khắc vào vách phía nam bức tường.
壁の南側へ入り込む階段があるんだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ai sẽ dám đặt chân lên vùng đất hoang sơ bậc nhất này?
誰が荒れ果てた山の頂上に足を踏み入れることを敢えてするでしょうか?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"nhưng lúc này, có nhiều bậc thang dẫn xuống tầng hầm
"後ろで手を縛られ 彼の前でよろめいた "彼女は階段の下でつまずき タイルの床に激しく落下した
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다