전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
giày có dây buộc mở là giày oxford.
オックスフォードは フォーマルな革靴の基本
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bọn lính bèn cắt dây buộc tam bản, làm cho rớt xuống.
そこで兵卒たちは、小舟の綱を断ち切って、その流れて行くままに任せた。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
rồi ta chặt gậy thứ hai của ta, gọi là dây buộc, đặng dứt tình anh em giữa giu-đa và y-sơ-ra-ên.
そしてわたしは結びという第二のつえを折った。これはユダとイスラエルの間の、兄弟関係を廃するためであった。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vậy ta cho những chiên sắp giết ăn cỏ, là những chiên rất khốn nạn trong bầy. Ðoạn, ta lấy hai cây gậy: một cây gọi là tốt đẹp, một cây gọi là dây buộc; và ta cho bầy chiên ăn.
わたしは羊の商人のために、ほふらるべき羊の群れの牧者となった。わたしは二本のつえを取り、その一本を恵みと名づけ、一本を結びと名づけて、その羊を牧した。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.