검색어: dâng (베트남어 - 일본어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Japanese

정보

Vietnamese

dâng

Japanese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

일본어

정보

베트남어

nước triều dâng.

일본어

沿岸海域の上昇 気象パターンの激化

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nước vẫn đang dâng lên.

일본어

水はまだ上昇している

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- ta dâng tính mạng này...

일본어

- 私はこの生命を...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

là lũ thủy triều dâng

일본어

「ライジング・タイド」だ。

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Ông ta dâng tặng chúng.

일본어

- 捧げていた

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiến sĩ, nó lại đang dâng lên.

일본어

博士 また急上昇を

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dâng con bé cho tên háo sắc đó.

일본어

それで これからどうするんだ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những cái tên để dâng cho thần Đỏ

일본어

赤の神に申し上げる名前だ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài phải hiến dâng toàn bộ bản thân ngài.

일본어

あなたの全身を捧げるのです

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- ta sẽ dâng nàng 1000 chiến thuyền

일본어

- 一千の船も与えられる

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các người không thể cản thủy triều dâng

일본어

「ライジング・タイド」を止める事はできません。

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có lẽ họ cảm thấy mình đã dâng hiến đủ rồi.

일본어

スパルタ抜きじゃ 百姓集団だ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

về nhà dâng cho hoàng đế một cuộc cách mạng?

일본어

皇帝に革命を 持ち帰るのですか?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng con xin hiến dâng sự thấp hèn và sợ hãi.

일본어

謙遜と恐怖の中で捧げます

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vì người, chúng con xin dâng cô bé này.

일본어

とめて この少女を捧げます

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có thể có lũ dâng ở miranda và vài nơi ở cape cod.

일본어

ミランダとケープコッドには 洪水が予想されます 屋内に留まってください

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ cách đây vài giờ, cô vừa dâng thân xác mình cho tôi mà.

일본어

この神聖な議場の議員を もてあそぶな 女王

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài khó chơi được một cô gái da đen xinh đẹp dọn lên đĩa đem dâng cho ta.

일본어

- あの中でオレたちを切り刻む - 血が飛び散らないようにな - なるほどね

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chẳng phải vì thủy triều dâng mà cô ấy được mời tới bữa tiệc đó sao?

일본어

"「ライジング・タイド」であるスカイが招待を受けた"のが理由です。

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

1 món báu vật quý hiếm. tối nay nó sẽ được anh dâng lên vua cha, dastan.

일본어

まさに宝石だ 今夜、国王に紹介しておいてくれ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,808,377 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인