전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nước triều dâng.
沿岸海域の上昇 気象パターンの激化
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nước vẫn đang dâng lên.
水はまだ上昇している
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ta dâng tính mạng này...
- 私はこの生命を...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
là lũ thủy triều dâng
「ライジング・タイド」だ。
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- Ông ta dâng tặng chúng.
- 捧げていた
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tiến sĩ, nó lại đang dâng lên.
博士 また急上昇を
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dâng con bé cho tên háo sắc đó.
それで これからどうするんだ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
những cái tên để dâng cho thần Đỏ
赤の神に申し上げる名前だ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ngài phải hiến dâng toàn bộ bản thân ngài.
あなたの全身を捧げるのです
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ta sẽ dâng nàng 1000 chiến thuyền
- 一千の船も与えられる
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
các người không thể cản thủy triều dâng
「ライジング・タイド」を止める事はできません。
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
có lẽ họ cảm thấy mình đã dâng hiến đủ rồi.
スパルタ抜きじゃ 百姓集団だ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
về nhà dâng cho hoàng đế một cuộc cách mạng?
皇帝に革命を 持ち帰るのですか?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
chúng con xin hiến dâng sự thấp hèn và sợ hãi.
謙遜と恐怖の中で捧げます
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- vì người, chúng con xin dâng cô bé này.
とめて この少女を捧げます
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
có thể có lũ dâng ở miranda và vài nơi ở cape cod.
ミランダとケープコッドには 洪水が予想されます 屋内に留まってください
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
chỉ cách đây vài giờ, cô vừa dâng thân xác mình cho tôi mà.
この神聖な議場の議員を もてあそぶな 女王
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ngài khó chơi được một cô gái da đen xinh đẹp dọn lên đĩa đem dâng cho ta.
- あの中でオレたちを切り刻む - 血が飛び散らないようにな - なるほどね
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
chẳng phải vì thủy triều dâng mà cô ấy được mời tới bữa tiệc đó sao?
"「ライジング・タイド」であるスカイが招待を受けた"のが理由です。
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
1 món báu vật quý hiếm. tối nay nó sẽ được anh dâng lên vua cha, dastan.
まさに宝石だ 今夜、国王に紹介しておいてくれ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: