전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ga-ba-ôn, ra-ma, bê-ê-rốt,
またギベオン、ラマ、ベエロテ、
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
con cháu lê-ba-na, con cháu ha-ga-ba, con cháu sanh-mai,
レバナの子孫、ハガバの子孫、サルマイの子孫、
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
khi dân ga-ba-ôn đã hay điều giô-suê làm cho giê-ri-cô và a-hi,
しかし、ギベオンの住民たちは、ヨシュアがエリコとアイにおこなったことを聞いて、
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
thì Ðức giê-hô-va hiện đến cùng người lần thứ nhì, y như ngài đã hiện ra cùng người tại ga-ba-ôn.
主はかつてギベオンでソロモンに現れられたように再び現れて、
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tổ phụ của ba-ba-ôn ở tại ga-ba-ôn; tên vợ người là ma-a-ca.
ギベオンの父エイエルはギベオンに住み、その妻の名はマアカといった。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mỗi người bèn nắm đầu kẻ cừu địch mình, đâm gươm vào hông, và thảy đều ngã chết cùng nhau; chỗ đó bèn gọi là đồng gươm, ở trong ga-ba-ôn.
おのおの相手の頭を捕え、つるぎを相手のわき腹に刺し、こうして彼らは共に倒れた。それゆえ、その所はヘルカテ・ハヅリムと呼ばれた。それはギベオンにある。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
giô-áp và a-bi-gia, em người, giết Áp-ne là như vậy; bởi vì Áp-ne đã giết a-sa-ên, em của hai người, sau khi chiến trận tại ga-ba-ôn.
こうしてヨアブとその弟アビシャイとはアブネルを殺したが、それは彼がギベオンの戦いで彼らの兄弟アサヘルを殺したためであった。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.