전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
...b-bắc mĩ
... ほ、北米、
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
là người mĩ.
アメリカ人だ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cô bé người mĩ
- なら好みの奴は?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anh đến mĩ khi nào?
アメリカには いつ来たの?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sướng quá, mĩ mãn!
甘いカブハボタンのパイ・・・あれは旨かった
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Đó là vùng trung mĩ.
それは、中央アメリカです。
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tôi là người mĩ mà!
俺はアメリカ人だ!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
người mĩ sẽ chạy vòng quanh.
アメリカも開発するだろう
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
chiến hạm mĩ topeka ssn-754
反応を探知 方位214.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Đừng bao giờ tin một thằng nam mĩ.
〈南米の人間を 信用するな〉 〈汚い連中だからな〉
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anh là tội phạm truy nã ở mĩ sao?
指名手配されてるのか?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
có tới 400 harris martin ở trên nước mĩ
アメリカでは400人以上の マーティン・ハリス氏が居ます
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bọn tôi đang liên lạc với một tàu ngầm phía mĩ.
アメリカ艦と接触する
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
có thể thất bại thảm hại, hoặc thành công mĩ mãn.
集団で大失態か 大喝采の勝利か
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
không chơi với tụi mĩ, không tốt cho công việc làm ăn
警官共が俺のクラブに 手入れに入りやがる
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
gửi đi tín hiệu sẽ làm cho người mĩ biết được vị trí của ta.
通信を送れば 米艦に位置が漏れる
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anh phải gọi đến chính phủ. Đó là việc một người mĩ phải làm.
政府に電話しろ アメリカの仕事だ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anh kết tội về cái chết ngớ ngẩn của 208 người mĩ ở little bighorn?
君はリトルビックホーンの戦いで 愚かな命令をして・・・ 208人死なせてしまったか?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jim thân mến, anh có vui lòng sắp xếp cho tôi để biến mất khỏi nam mĩ?
"ジムさん 南アメリカに 姿を消す方法を教えて下さい"
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nhưng đây là thách thức khó khăn nhất. nếu muốn chiến dịch này thành công mĩ mãn.
分も気味も 今回が一番悪い
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: