전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bốn nỗi sợ?
4つの恐怖に由来してるのね?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
không đến nỗi.
うん 悪くない
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ta thấy... nỗi đau.
痛みが見える...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nỗi nhục của dòng họ
一家の恥となる
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
không phải nỗi buồn.
悲しみとは違う
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nghe ... nỗi sợ của họ.
聞け 恐怖だ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
*nỗi sợ kinh hoàng.
ちっちぇー
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nó sẽ làm dịu nỗi đau
痛みがなくなるはずだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anh ta chưa đến nỗi đâu.
あなたの事は存じています 新しいオーナーですね
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mày mà thần cái nỗi gì!
弱虫が
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nhưng với những nỗi đau
やる気に変えられる
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
chưa đến nỗi tuyệt vọng đâu.
希望はあるよ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cô có thể tin nỗi không?
どう思う?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- không đến nỗi như thế đâu.
- そんな筈はない
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tôi hiểu nỗi lo của ông, tiến sỹ.
君の考えは否定しない
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"nỗi đau cần phải được cảm nhận."
"苦しみは避けて通れない"
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cô có thể gây ra nỗi đau không?
苦痛を与える事も?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Để trở nên khiêm tốn trước nỗi khốn khổ tràn ngập và sự thông dâm và thiếu tôn ti.
「謙虚な気持ちにさえなってしまう」 巨乳だな
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi mang đến nỗi đau, máu, nỗi sợ...
痛みと、血と、恐怖と...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vì ngài đã chữa lành nhiều kẻ bịnh, nên nỗi ai nấy có bịnh chi cũng đều áp đến gần để rờ ngài.
それは、多くの人をいやされたので、病苦に悩む者は皆イエスにさわろうとして、押し寄せてきたからである。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: