인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nói thẳng mặt.
直接的アプローチ。
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cứ tát đi, tát thẳng vào mặt luôn.
私の顔をぴしゃりと叩いてくれ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Ừ, con số này giống như một cái tát vào mặt khán giả vậy.
うん、この数がある、 公衆の顔への象のダーツ。
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nghe như là nước nóng.
湯沸かし器のようだが
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
họ nói tim của ông ấy giống như là một quả bóng nước.
気の毒に 彼と親しかったよな? ああ 大好きだった
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- nó nói hình như là đeo mặt nạ - ... và áo choàng.
マスクとマントとも言った バットマンじゃないか
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tát ngà
スラップアイボリー
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cư xử như đàn bà sẽ bị tát như đàn bà.
スキをみせるから 殴ってきて
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mày- tát.
蹴れ!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn tát vào mặt nhà vua và gọi ngài ấy là 1 kẻ độc ác và là 1 tên ngu ngốc.
彼は国王の頬を叩き 小悪な愚か者と呼んだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-mày - tát.
蹴れ! たたけ!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn nước còn tát.
何とかしなきゃ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-lên mặt nước đi
ぐるぐる 回ってる事なのか?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có gì to tát đâu.
20光年出かけるだけなのよ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhấn mặt của ông vào ngọn lửa như thể ông là miếng thịt cừu mọng nước.
羊肉みたいに顔を火に押し付けた
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
như chúa đã nói, nước mắt của ngươi... và nỗi khiếp sợ của con... sẽ có trong mọi sinh vật trên mặt đất.
神は言った― 畏敬と恐怖は― 全ての獣が感じると
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chẳng có gì to tát cả.
大げさじゃない
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-dõi theo tát cả chúng ta
- 我ら全員です
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi... tôi lôi nó lên khỏi mặt nước.
私は貴婦人となるため育てられた 琴を引いたり 最新の踊りをしたり ヴァリリアの詩を朗読したり
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ý ông là... mặt trận? nước pháp.
-フランスだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인: