전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vì...
それは...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- vì,
なぜなら...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 2
품질:
vì cô
あなたのために
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bởi vì ...
これ以上 お前が...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vì sao?
なぜ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 3
품질:
- vì chúa!
?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vì asgard.
アスガルドのために
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
thật đáng nể!
- あの有名な?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- vì nicky.
ニッキーに!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 2
품질:
một phụ nữ đáng nể.
何て女性だ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nể chỗ quen biết, 12. - 5.
短期契約だと踏まえて―
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tôi thấy khoa học thể thao thật đáng nể
スポーツの科学は まったく 素晴らしいと思うよ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
trước kia mọi người biết nể mặt nhau.
昔の人間は尊厳ってもんがあった
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
lấy làm chẳng tốt mà nể vì kẻ ác, Ðặng lường gạt người công bình trong việc xét đoán.
悪しき者をえこひいきすることは良くない、正しい者をさばいて、悪しき者とすることも良くない。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
những gì anh xây dựng nên ở đây là vô cùng đáng nể
君が構築した物は 素晴しい
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
các người đã sống sót qua sông cát. Đáng nể đấy.
砂の川を生き抜いたのね 素晴らしいわ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vì trước mặt Ðức chúa trời, chẳng vị nể ai đâu.
なぜなら、神には、かたより見ることがないからである。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
connor và thành tích kỹ thuật viễn thông của anh ta rất đáng nể.
成功可能の高いコーナーなんだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nhưng lúc này chắc anh đang nể nang vợ anh một cách miễn cưỡng phải chứ?
妻を尊敬しないとな
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Đừng để tôi ê mặt chứ ranger. bernie đang ở đây mà, nó nể tôi lắm.
俺まで吊るすなよ、レンジャー。
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: