전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bọn họ trông rách rưới quá.
とてもボロボロに見えました
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mày là thằng rách rưới, ngu xuẩn vì mày chưa từng học đại học.
お前が文無しなのは 学が無いからだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nhìn bộ dạng rách rưới... chàng hoàng tử cười nhạo món quà và đuổi bà lão đi.
城と王子の家来たちにも 呪いをかけた
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vì bợm rượu và kẻ láu ăn sẽ trở nên nghèo; còn kẻ ham ngủ sẽ mặc rách rưới.
酒にふける者と、肉をたしなむ者とは貧しくなり、眠りをむさぼる者は、ぼろを身にまとうようになる。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
môi-se lấy phân nửa huyết đựng trong các chậu, còn phân nửa thì rưới trên bàn thờ.
その時モーセはその血の半ばを取って、鉢に入れ、また、その血の半ばを祭壇に注ぎかけた。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vì nếu huyết của dê đực cùng tro bò cái tơ mà người ta rưới trên kẻ ô uế còn làm sạch được phần xác thịt họ và nên thánh thay,
もし、やぎや雄牛の血や雌牛の灰が、汚れた人たちの上にまきかけられて、肉体をきよめ聖別するとすれば、
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hễ ai chế một thứ hòa hương giống như vậy, và đem rưới trên mình người ngoại bang, sẽ bị truất khỏi vòng dân sự.
すべてこれと等しい物を造る者、あるいはこれを祭司以外の人につける者は、民のうちから断たれるであろう』」。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
trong nơi người ta giết con sinh dùng làm của lễ thiêu, thì hãy giết con sinh tế chuộc sự mắc lỗi, rồi rưới huyết ở chung quanh trên bàn thờ.
愆祭は燔祭をほふる場所でほふらなければならない。そして祭司はその血を祭壇の周囲に注ぎかけ、
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ta sẽ rưới nước trong trên các ngươi, và các ngươi sẽ trở nên sạch; ta sẽ làm sạch hết mọi sự ô uế và mọi thần tượng của các ngươi.
わたしは清い水をあなたがたに注いで、すべての汚れから清め、またあなたがたを、すべての偶像から清める。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ngày thứ ba, xảy có một người ở dinh sau-lơ trở về, quần áo rách rưới, đầu đóng bụi, đến trước mặt Ða-vít, sấp mình xuốn đất mà lạy.
三日目となって、ひとりの人が、その着物を裂き、頭に土をかぶって、サウルの陣営からきた。そしてダビデのもとにきて、地に伏して拝した。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: