검색어: rưới (베트남어 - 일본어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

일본어

정보

베트남어

bọn họ trông rách rưới quá.

일본어

とてもボロボロに見えました

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mày là thằng rách rưới, ngu xuẩn vì mày chưa từng học đại học.

일본어

お前が文無しなのは 学が無いからだ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhìn bộ dạng rách rưới... chàng hoàng tử cười nhạo món quà và đuổi bà lão đi.

일본어

城と王子の家来たちにも 呪いをかけた

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì bợm rượu và kẻ láu ăn sẽ trở nên nghèo; còn kẻ ham ngủ sẽ mặc rách rưới.

일본어

酒にふける者と、肉をたしなむ者とは貧しくなり、眠りをむさぼる者は、ぼろを身にまとうようになる。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

môi-se lấy phân nửa huyết đựng trong các chậu, còn phân nửa thì rưới trên bàn thờ.

일본어

その時モーセはその血の半ばを取って、鉢に入れ、また、その血の半ばを祭壇に注ぎかけた。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì nếu huyết của dê đực cùng tro bò cái tơ mà người ta rưới trên kẻ ô uế còn làm sạch được phần xác thịt họ và nên thánh thay,

일본어

もし、やぎや雄牛の血や雌牛の灰が、汚れた人たちの上にまきかけられて、肉体をきよめ聖別するとすれば、

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hễ ai chế một thứ hòa hương giống như vậy, và đem rưới trên mình người ngoại bang, sẽ bị truất khỏi vòng dân sự.

일본어

すべてこれと等しい物を造る者、あるいはこれを祭司以外の人につける者は、民のうちから断たれるであろう』」。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong nơi người ta giết con sinh dùng làm của lễ thiêu, thì hãy giết con sinh tế chuộc sự mắc lỗi, rồi rưới huyết ở chung quanh trên bàn thờ.

일본어

愆祭は燔祭をほふる場所でほふらなければならない。そして祭司はその血を祭壇の周囲に注ぎかけ、

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta sẽ rưới nước trong trên các ngươi, và các ngươi sẽ trở nên sạch; ta sẽ làm sạch hết mọi sự ô uế và mọi thần tượng của các ngươi.

일본어

わたしは清い水をあなたがたに注いで、すべての汚れから清め、またあなたがたを、すべての偶像から清める。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày thứ ba, xảy có một người ở dinh sau-lơ trở về, quần áo rách rưới, đầu đóng bụi, đến trước mặt Ða-vít, sấp mình xuốn đất mà lạy.

일본어

三日目となって、ひとりの人が、その着物を裂き、頭に土をかぶって、サウルの陣営からきた。そしてダビデのもとにきて、地に伏して拝した。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,906,587,025 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인