전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sea-doo
私の名前は海斗です
마지막 업데이트: 2011-10-25
사용 빈도: 1
품질:
scooby-doo.
スクービードゥーよ! 了解!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"doo-dah, được phát đi"
同じ思いで ドゥダ−♪
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
giọng của cậu chuyển từ shaggy qua scooby doo.
お前の話が 犬のほえ声にしか聞こえん
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
có một con scooby-doo được thổi phồng rất hoành tráng đó.
大きなスクービードゥーが目印よ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Đi xa, vượt qua biển hẹp (narrow sea) đi tới braavos.
遠く狭海を超えブラヴォスへ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy không mang theo chứng minh thư và nói "yabba dabba doo."
"原始人" と書かれた バッジをつけてないんだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
dù sao đi nữa, chiếc ghế hạ ngay ngắn xuống sân trước nhà... ngay cạnh đám sea-doo của anh ấy, vì anh ấy có một đống sea-doo.
水上オートバイの隣で 並ぶように そしてシートベルトに 両脚が残ってた
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cho hắn lãnh đạo eastwatch-by-the-sea (thành Đông rìa biển)
海沿いの東砦の隊長をやらせろ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã nổi lên trên dead sea với yuri, leo lên masada vs vợ của anh ấy nhưng nếu thiết bị của anh đưa ra họ sẽ nhắm vào anh anh và nếu họ nhắm vào anh ấy,.... họ sẽ nhắm lại tôi
さて 俺はユリを気に入っている 死海で 一緒に浮かんだし 奥さんとは マサダ要塞に登った
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
½ let's name the species, the species, the species ½ ½ let's name the species that live in the sea ½
そうだな
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"với cảm xúc sâu sắc, doo-dah-dey," "cho mỗi người dân, giá như ta có thể..." mẹ kiếp, mẹ kiếp!
あらゆる皆さんに
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다