검색어: siếc (베트남어 - 일본어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

일본어

정보

베트남어

không súng siếc gì hết.

일본어

銃は無しだ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta đếch quan tâm sẹo với siếc.

일본어

昔のことは忘れるんだ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;

일본어

また十シケルの金の杯一つ、これには薫香を満たしていた。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 12
품질:

베트남어

nếu là một người nữ, hãy định giá ba chục siếc-lơ bạc.

일본어

女には、その値積りは三十シケルとしなければならない。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì trước khi ăn, tôi đã than siếc, tiếng kêu vang tôi tuôn tôi như nước.

일본어

わたしの嘆きはわが食物に代って来り、わたしのうめきは水のように流れ出る。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những đinh vàng cân nặng năm mươi siếc lơ; người cũng bọc vàng các phòng cao.

일본어

その釘の金の重さは五十シケルであった。彼はまた階上の室も金でおおった。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người đội mão đồng trên đầu, mặc áo giáp đồng vảy cá, nặng năm ngàn siếc-lơ,

일본어

頭には青銅のかぶとを頂き、身には、うろことじのよろいを着ていた。そのよろいは青銅で重さ五千シケル。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khốn nạn cho tôi vì tôi ngụ trong mê-siếc, và ở dưới các trại kê-đa.

일본어

わざわいなるかな、わたしはメセクにやどり、ケダルの天幕のなかに住んでいる。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi cũng định lấy lệ buộc chúng tôi mỗi năm dâng một phần ba siếc-lơ dùng về các công việc của đền Ðức chúa trời chúng tôi,

일본어

われわれはまたみずから規定を設けて、われわれの神の宮の用のために年々シケルの三分の一を出し、

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con bò báng nhằm một đứa đầy tớ trai hay gái, chủ bò phải trả ba chục siếc lơ bạc cho chủ nó; rồi bò sẽ bị ném đá chết.

일본어

牛がもし男奴隷または女奴隷を突くならば、その主人に銀三十シケルを支払わなければならない。またその牛は石で撃ち殺されなければならない。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vua sa-lô-môn làm hai trăm cái khiên lớn bằng vàng đánh giác, cứ mỗi cái dùng sáu trăm siếc lơ vàng;

일본어

ソロモン王は延金の大盾二百を造った。その大盾にはおのおの六百シケルの金を用いた。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lễ-vật của người là một cái đĩa bạc nặng một trăm ba mươi siếc-lơ, một cái chậu bạc nặng bảy chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh; cả hai cái đều đầy bột lọc nhồi dầu, dùng về của lễ chay;

일본어

その供え物は銀のさら一つ、その重さは百三十シケル、銀の鉢一つ、これは七十シケル、共に聖所のシケルによる。この二つには素祭に使う油を混ぜた麦粉を満たしていた。

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 8
품질:

인적 기여로
8,897,267,186 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인