전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cửa tùng
桐戸
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thanh tùng
タン・トゥン
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
cây tuyết tùng
セドラル
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hết tiệc tùng rồi.
パーティは終わり
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tùng? tuyết tùng
スプルース?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thùng xuất phụ tùng
排紙ビンアクセサリー
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các cô gái tiệc tùng.
女子会だね
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiệc tùng ở nhà tớ!
私の家でパーティーよ!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một giây thôi là tiêu tùng
一瞬で終わりなんだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kế hoạch tiêu tùng rồi.
計画が台無しだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiêu tùng một, còn lại 5.
イェーイ どうだ! 一機撃墜 残り五機
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tùy chỉnh kiểu dáng phụ tùng
ウィジェットスタイルをカスタマイズ
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"tiệc tùng" là cường điệu.
"パーティ"は ちょっと言い過ぎだぞ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tiệc tùng với người, thợ săn?
人間と? ハンターとパーティを?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu đi ra phố. tiệc tùng linh đình.
女をはべらせ 派手に遊びまくる
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn sẽ không chỉ tới tiệc tùng nữa.
パーティはいつも デジタルカメラと一緒
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nghĩ những cây tùng đã chặn hết sóng.
セコイアの木のせいで 電波が届かない
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chỉ là kẻ nông nổi, thích tiệc tùng.
キミはハデで パーティーが良く似合う
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hãy thả tôi ở cửa hàng phụ tùng xe hơi.
自動車部品店も
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh đã dùng các phụ tùng bằng magiê chưa?
- マグネシウムのパーツは使った?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인: