검색어: ác hại (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

ác hại

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

gà ác

중국어(간체자)

烏骨雞

마지막 업데이트: 2012-09-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ác- mê- ni

중국어(간체자)

亚美尼亚文

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

xoáy ốc độc hại

중국어(간체자)

死亡螺旋

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ác- mê- niname

중국어(간체자)

亚美尼亚name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

những kẻ ác gài bẫy hại tôi; song tôi không lìa bỏ giềng mối chúa.

중국어(간체자)

惡 人 為 我 設 下 網 羅 . 我 卻 沒 有 偏 離 你 的 訓 詞

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngôi kẻ ác nhờ luật pháp toan sự thiệt hại, há sẽ giao thông với chúa sao?

중국어(간체자)

那 藉 著 律 例 架 弄 殘 害 、 在 位 上 行 奸 惡 的 、 豈 能 與 你 相 交 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

há chẳng phải sự tai họa cho kẻ gian ác, và sự hư hại cho kẻ làm dữ sao?

중국어(간체자)

豈 不 是 禍 患 臨 到 不 義 的 、 災 害 臨 到 作 孽 的 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

còn anh em đã chết vì lầm lỗi và tội ác mình,

중국어(간체자)

你 們 死 在 過 犯 罪 惡 之 中 、 他 叫 你 們 活 過 來

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cộng đồng mạng đang xôn xao vụ dì ghẻ sát hại bé gái tám tuổi

중국어(간체자)

越南语到中文翻译

마지막 업데이트: 2023-04-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bất cứ việc gì tựa như điều ác, thì phải tránh đi.

중국어(간체자)

各 樣 的 惡 事 要 禁 戒 不 作

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh em chống trả với tội ác còn chưa đến mỗi đổ huyết;

중국어(간체자)

你 們 與 罪 惡 相 爭 、 還 沒 有 抵 擋 到 流 血 的 地 步

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho khỏi kẻ ác hà hiếp tôi, khỏi kẻ thù nghịch hăm hở vây phủ tôi.

중국어(간체자)

使 我 脫 離 那 欺 壓 我 的 惡 人 、 就 是 圍 困 我 、 要 害 我 命 的 仇 敵

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi đã mắc sự sợ hãi, hầm hố, hủy diệt, và hư hại.

중국어(간체자)

恐 懼 和 陷 坑 、 殘 害 和 毀 滅 、 都 臨 近 我 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hằng ngày chúng nó trái ý lời tôi, các tư tưởng chúng nó đều toan hại tôi.

중국어(간체자)

他 們 終 日 顛 倒 我 的 話 . 他 們 一 切 的 心 思 、 都 是 要 害 我

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chơn họ chạy đến điều ác, nôn nả làm đổ máu vô tội; tư tưởng họ là tư tưởng gian tà, sự phá hại diệt vong là ở trên đường lối họ.

중국어(간체자)

他 們 的 腳 奔 跑 行 惡 、 他 們 急 速 流 無 辜 人 的 血 . 意 念 都 是 罪 孽 . 所 經 過 的 路 都 荒 涼 毀 滅

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chớ sợ sự kinh khiếp xảy đến thình lình, cũng đừng kinh hãi lúc sự tàn hại giáng trên kẻ ác;

중국어(간체자)

忽 然 來 的 驚 恐 、 不 要 害 怕 . 惡 人 遭 毀 滅 、 也 不 要 恐 懼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chớ công bình quá, cũng đừng làm ra mình khôn ngoan quá; cớ sao làm thiệt hại cho mình?

중국어(간체자)

不 要 行 義 過 分 . 也 不 要 過 於 自 逞 智 慧 . 何 必 自 取 敗 亡 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người ta có lẽ nào lấy ác báo thiện sao? vì họ đã đào hầm đặng hại linh hồn tôi. xin ngài nhớ rằng tôi từng đứng trước mặt ngài đặng vì họ cầu phước, làm cho cơn giận ngài xây khỏi họ.

중국어(간체자)

豈 可 以 惡 報 善 呢 . 他 們 竟 挖 坑 要 害 我 的 性 命 . 求 你 記 念 我 怎 樣 站 在 你 面 前 、 為 他 們 代 求 、 要 使 你 的 忿 怒 向 他 們 轉 消

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi anh em, tôi xin anh em hãy giống như tôi; vì tôi cũng như anh em. anh em không làm hại gì cho tôi.

중국어(간체자)

弟 兄 們 、 我 勸 你 們 要 像 我 一 樣 、 因 我 也 像 你 們 一 樣 . 你 們 一 點 沒 有 虧 負 我

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà Ê-xơ-tê lại nói trước mặt vua, và phục xuống dưới chơn người mà khóc lóc, cầu xin vua diệt mưu ác mà ha-man, người a-gát, đã toan ý hại dân giu-đa.

중국어(간체자)

以 斯 帖 又 俯 伏 在 王 腳 前 、 流 淚 哀 告 、 求 他 除 掉 亞 甲 族 哈 曼 害 猶 大 人 的 惡 謀

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,782,886,137 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인