검색어: Ăn hiếp tôi (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

Ăn hiếp tôi

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

sự sốt sắng tiêu hao tôi, vì kẻ hà hiếp tôi đã quên lời chúa.

중국어(간체자)

我 心 焦 急 、 如 同 火 燒 、 因 我 敵 人 忘 記 你 的 言 語

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho khỏi kẻ ác hà hiếp tôi, khỏi kẻ thù nghịch hăm hở vây phủ tôi.

중국어(간체자)

使 我 脫 離 那 欺 壓 我 的 惡 人 、 就 是 圍 困 我 、 要 害 我 命 的 仇 敵

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đã làm điều ngay thẳng và công bình; chớ phó tôi cho kẻ hà hiếp tôi.

중국어(간체자)

我 行 過 公 平 和 公 義 . 求 你 不 要 撇 下 我 給 欺 壓 我 的 人

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu tôi đã trả ác cho người ở hòa hảo cùng tôi, và cướp lột kẻ hiếp tôi vô cớ,

중국어(간체자)

我 若 以 惡 報 那 與 我 交 好 的 人 、 ( 連 那 無 故 與 我 為 敵 的 、 我 也 救 了 他

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xin chúa làm Ðấng bảo lãnh cho kẻ tử tế chúa được phước; chớ để kẻ kiêu ngạo hà hiếp tôi.

중국어(간체자)

求 你 為 僕 人 作 保 、 使 我 得 好 處 . 不 容 驕 傲 人 欺 壓 我

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kẻ bắt bớ và kẻ hà hiếp tôi thật nhiều lắm; nhưng tôi không xây bỏ chứng cớ chúa.

중국어(간체자)

逼 迫 我 的 、 抵 擋 我 的 很 多 . 我 卻 沒 有 偏 離 你 的 法 度

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức chúa trời ôi! xin thương xót tôi; vì người ta muốn ăn nuốt tôi; hằng ngày họ đánh giặc cùng tôi, và hà hiếp tôi.

중국어(간체자)

〔 非 利 士 人 在 迦 特 拿 住 大 衛 . 那 時 他 作 這 金 詩 、 交 與 伶 長 、 調 用 遠 方 無 聲 鴿 。 〕   神 阿 、 求 你 憐 憫 我 、 因 為 人 要 把 我 吞 了 、 終 日 攻 擊 欺 壓 我

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

từ khi tôi còn thơ ấu, chúng nó thường hà hiếp tôi, y-sơ-ra-ên đáng nói,

중국어(간체자)

〔 上 行 之 詩 。 〕 以 色 列 當 說 、 從 我 幼 年 以 來 、 敵 人 屢 次 苦 害 我

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhờ sự nhơn từ chúa, xin hãy diệt hết kẻ thù nghịch tôi, và hủy hoại những kẻ hà hiếp tôi; vì tôi là kẻ tôi tớ chúa.

중국어(간체자)

憑 你 的 慈 愛 剪 除 我 的 仇 敵 、 滅 絕 一 切 苦 待 我 的 人 . 因 我 是 你 的 僕 人

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ thưa cùng Ðức chúa trời, là hòn đá tôi, rằng: cớ sao chúa quên tôi? nhơn sao tôi phải buồn thảm vì cớ kẻ thù nghịch hà hiếp tôi?

중국어(간체자)

我 要 對   神 我 的 磐 石 說 、 你 為 何 忘 記 我 呢 . 我 為 何 因 仇 敵 的 欺 壓 時 常 哀 痛 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì, Ðức chúa trời ôi! chúa là sức lực tôi; cớ sao chúa đã từ bỏ tôi? nhơn sao tôi phải ở buồn thảm vì cớ kẻ thù nghịch hà hiếp tôi?

중국어(간체자)

因 為 你 是 賜 我 力 量 的   神 、 為 何 丟 棄 我 呢 . 我 為 何 因 仇 敵 的 欺 壓 時 常 哀 痛 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nổi thạnh nộ mà chổi dậy; hãy dấy nghịch cùng sự giận hoảng của kẻ hiếp tôi; khá tỉnh thức mà giúp đỡ tôi; ngài đã truyền định sự đoán xét rồi.

중국어(간체자)

耶 和 華 阿 、 求 你 在 怒 中 起 來 、 挺 身 而 立 、 抵 擋 我 敵 人 的 暴 怒 . 求 你 為 我 興 起 . 你 已 經 命 定 施 行 審 判

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,793,435,690 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인