검색어: Đi đâu rồi (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

bạn đã đi đâu vậy?

중국어(간체자)

마지막 업데이트: 2023-07-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không thể đi đâu. hãy hồi lại, hoặc bắt đầu lại.

중국어(간체자)

没有下着,撤消或重开一局。

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các ngươi biết ta đi đâu, và biết đường đi nữa.

중국어(간체자)

我 往 那 裡 去 、 你 們 知 道 . 那 條 路 、 你 們 也 知 道 。 〔 有 古 卷 作 我 往 那 裡 去 你 們 知 道 那 條 路

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ đi đâu xa thần chúa? tôi sẽ trốn đâu khỏi mặt chúa?

중국어(간체자)

我 往 那 裡 去 躲 避 你 的 靈 . 我 往 那 裡 逃 躲 避 你 的 面

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðang khi đi đường, có kẻ thưa ngài rằng: chúa đi đâu tôi sẽ theo đó.

중국어(간체자)

他 們 走 路 的 時 候 、 有 一 個 人 對 耶 穌 說 、 你 無 論 往 那 裡 去 、 我 要 跟 從 你

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng loài người chết, thì nằm tại đó, loài người tắt hơi, thì đã đi đâu?

중국어(간체자)

但 人 死 亡 而 消 滅 . 他 氣 絕 、 竟 在 何 處 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người ta kêu la trong đường phố vì cớ rượu; mọi sự vui đều trở nên tăm tối; sự mừng rỡ trong xứ đi đâu rồi!

중국어(간체자)

在 街 上 因 酒 有 悲 歎 的 聲 音 . 一 切 喜 樂 變 為 昏 暗 . 地 上 的 歡 樂 歸 於 無 有

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có một thầy thông giáo đến, thưa cùng ngài rằng: lạy thầy, thầy đi đâu, tôi sẽ theo đó.

중국어(간체자)

有 一 個 文 士 來 、 對 他 說 、 夫 子 、 你 無 論 往 那 裡 去 、 我 要 跟 從 你

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trở lại nơi các em mình mà rằng: Ôi! đứa trẻ đâu mất rồi! còn tôi, sẽ đi đâu.

중국어(간체자)

回 到 兄 弟 們 那 裡 、 說 、 童 子 沒 有 了 、 我 往 那 裡 去 纔 好 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hiện nay ta về cùng Ðấng đã sai ta đến, và trong các ngươi chẳng một ai hỏi ta rằng: thầy đi đâu?

중국어(간체자)

現 今 我 往 差 我 來 的 父 那 裡 去 . 你 們 中 間 並 沒 有 人 問 我 、 你 住 那 裡 去

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hô-báp đáp rằng: tôi không đi đâu, nhưng tôi sẽ đi về xứ sở tôi, là nơi bà con tôi.

중국어(간체자)

何 巴 回 答 說 、 我 不 去 、 我 要 回 本 地 本 族 那 裡 去

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, vua nói cùng si-mê -i rằng: ngươi chẳng chết đâu. rồi vua lập lời thề với người.

중국어(간체자)

於 是 王 對 示 每 說 、 你 必 不 死 。 王 就 向 他 起 誓

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người già ngước mắt lên, thấy kẻ hành khách nầy trên phố chợ của thành, bèn hỏi rằng: ngươi ở đâu đến và đi đâu?

중국어(간체자)

老 年 人 舉 目 看 見 客 人 坐 在 城 裡 的 街 上 、 就 問 他 說 、 你 從 那 裡 來 、 要 往 那 裡 去

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kẻ vác binh khí của người thưa rằng: hãy làm điều ông ước, và đi nơi nào ông muốn; lòng ông dẫn ông đi đâu, tôi sẽ theo đó.

중국어(간체자)

拿 兵 器 的 對 他 說 、 隨 你 的 心 意 行 罷 . 你 可 以 上 去 、 我 必 跟 隨 你 、 與 你 同 心

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gió muốn thổi đâu thì thổi, ngươi nghe tiếng động; nhưng chẳng biết gió đến từ đâu và cũng không biết đi đâu. hễ người nào sanh bởi thánh linh thì cũng như vậy.

중국어(간체자)

風 隨 著 意 思 吹 、 你 聽 見 風 的 響 聲 、 卻 不 曉 得 從 那 裡 來 、 往 那 裡 去 . 凡 從 聖 靈 生 的 、 也 是 如 此

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bởi đức tin, Áp-ra-ham vâng lời chúa gọi, đi đến xứ mình sẽ nhận làm cơ nghiệp: người đi mà không biết mình đi đâu.

중국어(간체자)

亞 伯 拉 罕 因 著 信 、 蒙 召 的 時 候 、 就 遵 命 出 去 、 往 將 來 要 得 為 業 的 地 方 去 . 出 去 的 時 候 、 還 不 知 往 那 裡 去

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nầy, ta ở cùng ngươi, ngươi đi đâu, sẽ theo gìn giữ đó, và đem ngươi về xứ nầy; vì ta không bao giờ bỏ ngươi cho đến khi ta làm xong những điều ta đã hứa cùng ngươi.

중국어(간체자)

我 也 與 你 同 在 、 你 無 論 往 那 裡 去 、 我 必 保 佑 你 、 領 你 歸 回 這 地 、 總 不 離 棄 你 、 直 到 我 成 全 了 向 你 所 應 許 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bảo vệ màn hìnhmô- đun này cho bạn khả năng hiệu lực và cấu hình trình bảo vệ màn hình. ghi chú rằng bạn có thể hiệu lực trình bảo vệ màn hình thậm chí nếu bạn đã hiệu lực tính năng tiết kiệm điện cho bộ trình bày. thêm vào cung cấp rất nhiều trò vui và ngăn cản bộ trình bày bị cháy vào. trình bảo bệ cũng cung cấp cách đơn giản khoá màn hình nếu bạn cần đi đâu. nếu bạn muốn trình bảo vệ khoá phiên chạy, hãy kiểm tra xem bạn đã hiệu lực tính năng « cần thiết mật khẩu » của trình bảo vệ màn hình; nếu không thì bạn vẫn còn có thể khoá dứt khoát phiên chạy bằng hành động « khoá phiên chạy » của màn hình nền.

중국어(간체자)

屏幕保护程序 此模块让您启用并配置屏幕保护程序。 请注意, 即使您启用了显示器的节能功能, 您仍然能启用屏幕保护程序 。 除了提供丰富多采的娱乐和防止显示器损伤外, 屏幕保护程序同时提供了一个简便的方法, 在您离开显示器时锁定它。 如果您希望屏幕保护程序锁定屏幕, 请确认您启用了屏幕保护程序的“ 需要密码” 功能。 如果您没有启用, 仍然可以用桌面的“ 锁定会话” 动作来锁定屏幕 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

인적 기여로
8,940,692,081 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인