검색어: đương thời (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

đương thời

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

thời gian

중국어(간체자)

时间

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 7
품질:

베트남어

thời gian

중국어(간체자)

時間

마지막 업데이트: 2012-10-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thời gian:

중국어(간체자)

持续时间 :

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

& thời kỳ:

중국어(간체자)

时段( p) :

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

thời lượng

중국어(간체자)

持续时间

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

máy tương đương:

중국어(간체자)

主机为( q) :

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

& thời gian pppd:

중국어(간체자)

pppd 超时( t) :

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

% 1 (hiện thời)

중국어(간체자)

% 1 (当前) @ action: button verb

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nền tương đương trong danh sách

중국어(간체자)

交替背景

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thời hạn duyệt:

중국어(간체자)

浏览超时设定 :

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi kiếm được thì thưa rằng: hết thảy đương tìm thầy.

중국어(간체자)

遇 見 了 就 對 他 們 說 、 眾 人 都 找 你

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bà đương còn tâu với vua, thì tiên tri na-than đến.

중국어(간체자)

拔 示 巴 還 與 王 說 話 的 時 候 、 先 知 拿 單 也 進 來 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vả, chỗ đó, tại trên núi, có một bầy heo đông đương ăn.

중국어(간체자)

在 那 裡 山 坡 上 、 有 一 大 群 豬 喫 食

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có nhiều đèn trong phòng cao mà chúng ta đương nhóm lại.

중국어(간체자)

我 們 聚 會 的 那 座 樓 上 、 有 好 些 燈 燭

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nền tương đương trong danh sáchcolor- kcm- set- preview

중국어(간체자)

交替背景上的非活动文字color- kcm- set- preview

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

những kẻ nói như thế, tỏ rõ rằng mình đương đi tìm nơi quê hương.

중국어(간체자)

說 這 樣 話 的 人 、 是 表 明 自 己 要 找 一 個 家 鄉

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi đương gieo, một phần giống rơi dọc đường, chim bay xuống và ăn.

중국어(간체자)

撒 的 時 候 、 有 落 在 路 旁 的 、 飛 鳥 來 喫 盡 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có kẻ thưa rằng: nầy, mẹ và anh em thầy ở ngoài kia đương tìm thầy.

중국어(간체자)

有 許 多 人 在 耶 穌 周 圍 坐 著 . 他 們 就 告 訴 他 說 、 看 哪 、 你 母 親 、 和 你 弟 兄 、 在 外 邊 找 你

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng chết đương buổi thanh xuân; Ðời chúng bị hư mất trong bọn gian dâm.

중국어(간체자)

必 在 青 年 時 死 亡 、 與 污 穢 人 一 樣 喪 命

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người đói và thèm ăn; khi người ta đương dọn cho ăn, thì người bị ngất trí đi.

중국어(간체자)

覺 得 餓 了 、 想 要 喫 . 那 家 的 人 正 豫 備 飯 的 時 候 、 彼 得 魂 遊 象 外

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,788,814,342 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인