검색어: đui mù (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

đui mù

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

중국어(간체자)

失明

마지막 업데이트: 2012-09-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mù loà

중국어(간체자)

失明

마지막 업데이트: 2012-09-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sương mù

중국어(간체자)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hồng mù sương1color

중국어(간체자)

雾玫瑰红色1color

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 12
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kiểu sương mù:

중국어(간체자)

雾类型 :

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khai báo sương mù

중국어(간체자)

雾声明

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lại giáng cho ngươi sự sảng sốt, sự đui mù, và sự lảng trí;

중국어(간체자)

耶 和 華 必 用 癲 狂 、 眼 瞎 、 心 驚 攻 擊 你

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đã như con mắt cho kẻ mù, và như chơn cho kẻ què.

중국어(간체자)

我 為 瞎 子 的 眼 、 瘸 子 的 腳

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chẳng có tối tăm mù mịt nào cho kẻ làm ác ẩn núp mình được.

중국어(간체자)

沒 有 黑 暗 、 陰 翳 、 能 給 作 孽 的 藏 身

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người ta chẳng bao giờ nghe nói có ai mở mắt kẻ mù từ thuở sanh ra.

중국어(간체자)

從 創 世 以 來 、 未 曾 聽 見 有 人 把 生 來 是 瞎 子 的 眼 睛 開 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bấy giờ, những kẻ mù sẽ mở mắt, những kẻ điếc sẽ rỗng tai.

중국어(간체자)

那 時 瞎 子 的 眼 必 睜 開 、 聾 子 的 耳 必 開 通

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hỡi kẻ mù dẫn đường, các ngươi lọc con ruồi nhỏ mà nuốt con lạc đà!

중국어(간체자)

你 們 這 瞎 眼 領 路 的 、 蠓 蟲 你 們 就 濾 出 來 、 駱 駝 你 們 倒 吞 下 去

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng dẫn người trước đã mù đó đến cùng người pha-ri-si.

중국어(간체자)

他 們 把 從 前 瞎 眼 的 人 、 帶 到 法 利 賽 人 那 裡

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bấy giờ, những kẻ mù và què đến cùng ngài trong đền thờ, thì ngài chữa cho họ được lành.

중국어(간체자)

在 殿 裡 有 瞎 子 瘸 子 、 到 耶 穌 跟 前 . 他 就 治 好 了 他 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hỡi kẻ dại và mù, vàng, và đền thờ làm cho vàng nên thánh, cái nào trọng hơn?

중국어(간체자)

你 們 這 無 知 瞎 眼 的 人 哪 、 甚 麼 是 大 的 、 是 金 子 呢 、 還 是 叫 金 子 成 聖 的 殿 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

những kẻ đau ốm, mù quáng, tàn tật, bại xuội nằm tại đó rất đông, chờ khi nước động;

중국어(간체자)

裡 面 躺 著 瞎 眼 的 、 瘸 腿 的 、 血 氣 枯 乾 的 、 許 多 病 人 。 〔 有 古 卷 在 此 有 等 候 水 動

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ðức chúa jêsus đến gần thành giê-ri-cô, có một người đui ngồi xin ở bên đường,

중국어(간체자)

耶 穌 將 近 耶 利 哥 的 時 候 、 有 一 個 瞎 子 坐 在 路 旁 討 飯

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bấy giờ có kẻ đem đến cho Ðức chúa jêsus một người mắc quỉ ám, đui và câm; ngài chữa cho, đến nỗi người câm nói và thấy được.

중국어(간체자)

當 下 有 人 將 一 個 被 鬼 附 著 、 又 瞎 又 啞 的 人 、 帶 到 耶 穌 那 裡 . 耶 穌 就 醫 治 他 、 甚 至 那 啞 吧 又 能 說 話 、 又 能 看 見

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bấy giờ có đoàn dân rất đông đến gần ngài, đem theo những kẻ què, đui, câm, tàn tật và nhiều kẻ đau khác, để dưới chơn Ðức chúa jêsus, thì ngài chữa cho họ được lành.

중국어(간체자)

有 許 多 人 到 他 那 裡 、 帶 著 瘸 子 、 瞎 子 、 啞 吧 、 有 殘 疾 的 、 和 好 些 別 的 病 人 、 都 放 在 他 腳 前 . 他 就 治 好 了 他 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,781,394,577 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인