인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
quản lý hình ảnh của bạn
管理您的照片
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
dễ dàng xem các ảnh của bạn
方便地查看您的图像
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
xem và tổ chức các ảnh của bạn
查看及管理图像
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
(nhấn nút để thay đổi ảnh của bạn)
单击这里更改您的图像
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
tôi đến ngôi nhà của bạn cho bữa ăn tối hehe, ok
以后我来你家你请吃饭 嘿嘿 好不好
마지막 업데이트: 2016-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở
借助开源的力量像专业人士一样管理照片
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
... rằng tập ảnh trong digikam cũng là thư mục trong thư viện tập Ảnh của bạn không? vậy bạn có thể nhập khẩu dễ dàng nhiều ảnh chụp bằng cách đơn giản sao chép chúng vào thư viện tập Ảnh của mình.
... digikam 中的相册就是您相册库中的文件夹。 也就是说, 您将那些文件夹复制到相册库即可轻松导入您的照片 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
có ai đó yêu cầu kết nối tới máy của bạn. nếu bạn cho phép thì người đó sẽ nhìn thấy màn hình của bạn.
有人正在请求连接到您的计算机。 同意此连接将允许他观看您的桌面 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
thiên sứ chỉ cho tôi xem sông nước sự sống, trong như lưu ly, từ ngôi Ðức chúa trời và chiên con chảy ra.
天 使 又 指 示 我 在 城 內 街 道 當 中 一 道 生 命 水 的 河 、 明 亮 如 水 晶 、 從 神 和 羔 羊 的 寶 座 流 出 來
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khả năng bảo vệ bằng mật khẩu không phải mạnh, chỉ tránh người khác tình nguyện cờ xem ảnh của bạn. tức là ai truy cập tập tin xml chỉ mục có thể đi vòng mật khẩu này.
口令保护只是一种手段, 就象允许你的妹妹观看你上次聚会的图片, 但是不让她见到那些使人尴尬的图片。 换句话说, 任何人, 只要能读取 index. xml 文件, 就可以很容易地绕过口令 !
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
nếu bạn cho phép các kết nối không cần giấy mời và bật tùy chọn này, trình chia sẻ màn hình sẽ thông báo dịch vụ và thông tin của bạn lên mạng nội bộ. như thế, mọi người có thể tìm thấy máy tính này.
如果您允许未邀请的连接并启用此选项, 桌面共享将在本地网络上公布此服务以及您的身份, 这样其他人就能找到您和您的计算机 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bật tùy chọn này để đặt thẻ siêu dữ liệu ngày tháng và giờ thành giá trị đúng nếu máy ảnh của bạn không đặt được những thẻ này khi chụp ảnh. các giá trị này sẽ được lưu vào trường exif/ iptc datetimedigitized (ngày giờ số hoá) và datetimecreated (ngày giờ tạo).
å¯ç¨æ¤é项å¯å½æ¨çç¸æºæ²¡ææ£ç¡®è®¾å®ç §çææçæ è®°æ¶è®¾å®æ¥æåæ¶é´å æ°æ®æ è®°ä¸ºå ¶æ£ç¡®çå¼ã è¿äºå¼å°ä¼ä¿åå° datetimedigitized å datetimecreated exifã xmp å iptc æ è®° ã
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인: