검색어: ở đâu (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

ở đâu

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

đâu

중국어(간체자)

哪里

마지막 업데이트: 2018-01-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn làm ở đâu

중국어(간체자)

单身吗?

마지막 업데이트: 2022-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì của báu các ngươi ở đâu, thì lòng cũng ở đó.

중국어(간체자)

因 為 你 們 的 財 寶 在 那 裡 、 你 們 的 心 也 在 那 裡

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu chỉ có một chi thể mà thôi, thì cái thân ở đâu?

중국어(간체자)

若 都 是 一 個 肢 體 、 身 子 在 那 裡 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì chưng của cải ngươi ở đâu, thì lòng ngươi cũng ở đó.

중국어(간체자)

因 為 你 的 財 寶 在 那 裡 、 你 的 心 也 在 那 裡

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì sao các ngoại bang nói rằng: Ðức chúa trời chúng nó ở đâu?

중국어(간체자)

為 何 容 外 邦 人 說 、 他 們 的   神 在 那 裡 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn sự khôn ngoan tìm được ở đâu? tại nơi nào có sự thông sáng?

중국어(간체자)

然 而 智 慧 有 何 處 可 尋 . 聰 明 之 處 在 那 裡 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nói rất nhiều lần nhưng vẫn tự nghĩ ở đâu ra ma cứ lên đây kiếm chuyen với tôi là người yeu nhỉ

중국어(간체자)

nói rất nhiều lần nhưng vẫn tự nghĩ ở đâu ra ma cứ lên đây kiếm chuyen với tôi là người yeu nhỉ

마지막 업데이트: 2022-02-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chớ nào tổ phụ các ngươi ở đâu? và những tiên tri ấy có sống đời đời chăng?

중국어(간체자)

你 們 的 列 祖 在 那 裡 呢 . 那 些 先 知 能 永 遠 存 活 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chạy khắp cả miền đó, khiêng những người đau nằm trên giường, hễ nghe ngài ở đâu thì đem đến đó.

중국어(간체자)

就 跑 遍 那 一 帶 地 方 、 聽 見 他 在 何 處 、 便 將 有 病 的 人 、 用 褥 子 抬 到 那 裡

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giê-hô-va Ðức chúa trời kêu a-đam mà phán hỏi rằng: ngươi ở đâu?

중국어(간체자)

耶 和 華   神 呼 喚 那 人 、 對 他 說 、 你 在 那 裡

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ví bằng cả thân đều là mắt, thì sự nghe ở đâu? nếu cả thân đều là tai, thì sự ngửi ở đâu?

중국어(간체자)

若 全 身 是 眼 、 從 那 裡 聽 聲 呢 . 若 全 身 是 耳 、 從 那 裡 聞 味 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi chúa, sự nhơn từ xưa mà chúa trong sự thành tín mình Ðã thề cùng Ða-vít, bây giờ ở đâu?

중국어(간체자)

主 阿 、 你 從 前 憑 你 的 信 實 向 大 衛 立 誓 、 要 施 行 的 慈 愛 在 那 裡 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cha lại hỏi rằng: người đó bây giờ ở đâu? sao các con bỏ người đi? hãy mời đến đặng ăn bánh.

중국어(간체자)

他 對 女 兒 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 、 你 們 為 甚 麼 撇 下 他 呢 、 你 們 去 請 他 來 喫 飯

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người già ngước mắt lên, thấy kẻ hành khách nầy trên phố chợ của thành, bèn hỏi rằng: ngươi ở đâu đến và đi đâu?

중국어(간체자)

老 年 人 舉 目 看 見 客 人 坐 在 城 裡 的 街 上 、 就 問 他 說 、 你 從 那 裡 來 、 要 往 那 裡 去

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi ta đã đi, và sắm sẵn cho các ngươi một chỗ rồi, ta sẽ trở lại đem các ngươi đi với ta, hầu cho ta ở đâu thì các ngươi cũng ở đó.

중국어(간체자)

我 若 去 為 你 們 豫 備 了 地 方 、 就 必 再 來 接 你 們 到 我 那 裡 去 . 我 在 那 裡 、 叫 你 們 也 在 那 裡

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn đó gọi lót mà hỏi rằng: những khác đã vào nhà ngươi buổi chiều tối nay ở đâu? hãy dẫn họ ra đây, hầu cho chúng ta được biết.

중국어(간체자)

呼 叫 羅 得 說 、 今 日 晚 上 到 你 這 裡 來 的 人 在 那 裡 呢 . 把 他 們 帶 出 來 、 任 我 們 所 為

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các thần hưởng mỡ của hi sinh, và uống rượu của lễ quán chúng nó, đều ở đâu? các thần ấy hãy đứng dậy, giúp đỡ và che phủ cho các người!

중국어(간체자)

就 是 向 來 喫 他 們 祭 牲 的 脂 油 、 喝 他 們 奠 祭 之 酒 的 、 在 那 裡 呢 . 他 可 以 興 起 幫 助 你 們 、 護 衛 你 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cha ôi, con muốn con ở đâu thì những kẻ cha đã giao cho con cũng ở đó với con, để họ ngắm xem sự vinh hiển của con, là vinh hiển cha đã ban cho con, vì cha đã yêu con trước khi sáng thế.

중국어(간체자)

父 阿 、 我 在 那 裡 、 願 你 所 賜 給 我 的 人 、 也 同 我 在 那 裡 、 叫 他 們 看 見 你 所 賜 給 我 的 榮 耀 . 因 為 創 立 世 界 以 前 、 你 已 經 愛 我 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các quan trưởng bèn nói cùng ba-rúc rằng: Ði đi, ngươi với giê-rê-mi hãy lánh mình, đừng cho ai biết các ngươi ở đâu.

중국어(간체자)

眾 首 領 對 巴 錄 說 、 你 和 耶 利 米 要 去 藏 起 來 . 不 可 叫 人 知 道 你 們 在 那 裡

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,723,398 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인