전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh ăn tối đi nhe
anh đi ăn đi
마지막 업데이트: 2022-12-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hỡi kẻ rất yêu dấu, anh ăn ở trung tín trong mọi điều làm cho các anh em, và cũng cho các anh em ở trọ nữa.
親 愛 的 兄 弟 阿 、 凡 你 向 作 客 旅 之 弟 兄 所 行 的 、 都 是 忠 心 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
liền nói cùng gia-cốp rằng: em hãy cho anh ăn canh gì đỏ đó với, vì anh mệt mỏi lắm. bởi cớ ấy, người ta gọi Ê-sau là Ê-đôm.
以 掃 對 雅 各 說 、 我 累 昏 了 、 求 你 把 這 紅 湯 給 我 喝 . 因 此 以 掃 又 叫 以 東 。 〔 以 東 就 是 紅 的 意 思
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: