검색어: anh không nói tôi lại làm gì (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

anh không nói tôi lại làm gì

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

bởi vì không biết nói cái gì

중국어(간체자)

你披着头发特别美

마지막 업데이트: 2023-04-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thôi tôi không nói nút

중국어(간체자)

我没有说按钮。

마지막 업데이트: 2023-05-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đặt lại gì

중국어(간체자)

要重置什么

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có đang làm việc gì đó không

중국어(간체자)

bạn đang ở tổng thống

마지막 업데이트: 2023-06-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bây giờ tôi lại

중국어(간체자)

bây giờ tôi lại

마지막 업데이트: 2023-05-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không hiểu những gì bạn đang nói.

중국어(간체자)

我可以休息

마지막 업데이트: 2022-12-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nói chuyện gì nhiều

중국어(간체자)

nói

마지막 업데이트: 2022-11-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh em há không nhớ khi tôi còn ở với anh em, thì đã nói về những sự đó sao?

중국어(간체자)

我 還 在 你 們 那 裡 的 時 候 、 曾 把 這 些 事 告 訴 你 們 、 你 們 不 記 得 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vả, gióp không có tranh luận với tôi, vậy, tôi sẽ chẳng dùng lời các anh mà đáp lại người.

중국어(간체자)

約 伯 沒 有 向 我 爭 辯 、 我 也 不 用 你 們 的 話 回 答 他

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng nó nói với Ðức chúa trời rằng: chúa hãy lìa khỏi chúng tôi; lại rằng: Ðấng toàn năng sẽ làm được gì cho chúng ta?

중국어(간체자)

他 們 向   神 說 、 離 開 我 們 罷 . 又 說 、 全 能 者 能 把 我 們 怎 麼 樣 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi anh em, tôi xin anh em hãy giống như tôi; vì tôi cũng như anh em. anh em không làm hại gì cho tôi.

중국어(간체자)

弟 兄 們 、 我 勸 你 們 要 像 我 一 樣 、 因 我 也 像 你 們 一 樣 . 你 們 一 點 沒 有 虧 負 我

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nói bạn biết rồi bạn lại nghĩ tôi đi thang vất vã với bạn à

중국어(간체자)

마지막 업데이트: 2024-04-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi nói với anh em cũng như nói với kẻ thông minh; chính anh em hãy suy xét điều tôi nói.

중국어(간체자)

我 好 像 對 明 白 人 說 的 、 你 們 要 審 察 我 的 話

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi tha thứ cho anh

중국어(간체자)

我原谅你

마지막 업데이트: 2018-01-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các cây cối lại nói cùng cây vả rằng: hãy đến cai trị chúng tôi.

중국어(간체자)

樹 木 對 無 花 果 樹 說 、 請 你 來 作 我 們 的 王

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thiên sứ nói cùng ta đáp rằng: ngươi không biết những điều nầy là gì sao? ta nói: thưa chúa! tôi không biết.

중국어(간체자)

與 我 說 話 的 天 使 回 答 我 說 、 你 不 知 道 這 是 甚 麼 意 思 麼 . 我 說 、 主 阿 、 我 不 知 道

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy vui mừng trong chúa luôn luôn. tôi lại còn nói nữa: hãy vui mừng đi.

중국어(간체자)

你 們 要 靠 主 常 常 喜 樂 . 我 再 說 、 你 們 要 喜 樂

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người đờn bà thưa rằng: tôi không có chồng. Ðức chúa jêsus lại phán: ngươi nói rằng: tôi không có chồng, là phải lắm;

중국어(간체자)

婦 人 說 、 我 沒 有 丈 夫 。 耶 穌 說 、 你 說 沒 有 丈 夫 、 是 不 錯 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày trước người không ích gì cho anh, nhưng bây giờ sẽ ích lắm, và cũng ích cho tôi nữa: tôi sai người về cùng anh,

중국어(간체자)

他 從 前 與 你 沒 有 益 處 、 但 如 今 與 你 我 都 有 益 處

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nói xong, gia-cơ cất tiếng lên rằng: hỡi anh em, hãy nghe tôi!

중국어(간체자)

他 們 住 了 聲 、 雅 各 就 說 、 諸 位 弟 兄 、 請 聽 我 的 話

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,888,257 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인