검색어: bây giờ tôi ngủ tiếp đây (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

bây giờ tôi ngủ tiếp đây

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

bây giờ tôi lại

중국어(간체자)

bây giờ tôi lại

마지막 업데이트: 2023-05-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bây giờ

중국어(간체자)

立即timeout of shutdown:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

quay nó ngay bây giờ

중국어(간체자)

recorditnow

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bấy giờ tôi thức dậy, thấy giấc ngủ tôi ngon lắm.

중국어(간체자)

先 知 說 、 我 醒 了 、 覺 著 睡 得 香 甜

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phím ctrl bây giờ được bật dùng

중국어(간체자)

ctrl 键现已生效 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

phím alt bây giờ được bật dùng.

중국어(간체자)

alt 键现已生效 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

phím shift bây giờ được bật dùng.

중국어(간체자)

shift 键现已生效 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

người chơi% 1 bây giờ là máy

중국어(간체자)

玩家 1 是否是电脑 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 6
품질:

베트남어

phím ctrl bây giờ bị tắt không dùng.

중국어(간체자)

ctrl 键现已失效 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

phím shift bây giờ bị tắt không dùng.

중국어(간체자)

shift 键现已失效 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

phím scroll lock bây giờ bị tắt không dùng.

중국어(간체자)

scroll lock 键现已非激活 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

dù anh có thích tôi ngay bây giờ tôi cũng không còn tin và tâm sự với anh nữa

중국어(간체자)

마지막 업데이트: 2023-12-14
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?

중국어(간체자)

你想帮忙什么?

마지막 업데이트: 2023-01-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy bây giờ, tôi có một sự xin với bà, chớ từ chối. bà đáp: hãy nói.

중국어(간체자)

現 在 我 有 一 件 事 求 你 、 望 你 不 要 推 辭 . 拔 示 巴 說 、 你 說 罷

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trước khi chưa bị hoạn nạn, thì tôi lầm lạc; nhưng bây giờ tôi gìn giữ lời chúa.

중국어(간체자)

我 未 受 苦 以 先 、 走 迷 了 路 . 現 在 卻 遵 守 你 的 話

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể khẳng định là cần ai xoa bóp lưng tôi ngay bây giờ...

중국어(간체자)

我现在肯定可以使用 backrub ……

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không cho mắt tôi ngủ, cũng không cho mí mắt tôi nghỉ nhọc,

중국어(간체자)

我 不 容 我 的 眼 睛 睡 覺 、 也 不 容 我 的 眼 目 打 盹

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy ước ao cho được sự ban cho lớn hơn hết. bây giờ, tôi sẽ chỉ dẫn cho anh em con đường tốt lành hơn.

중국어(간체자)

你 們 要 切 切 的 求 那 更 大 的 恩 賜 、 我 現 今 把 最 妙 的 道 指 示 你 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, chúa đã dạy tôi từ buổi thơ ấu; cho đến bây giờ tôi đã rao truyền các công việc lạ lùng của chúa.

중국어(간체자)

  神 阿 、 自 我 年 幼 時 、 你 就 教 訓 我 . 直 到 如 今 、 我 傳 揚 你 奇 妙 的 作 為

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nầy, bây giờ, tôi trở cùng dân tôi, hãy lại, tôi sẽ cáo cho vua biết điều dân nầy ngày sau cùng sẽ làm cho dân sự vua.

중국어(간체자)

現 在 我 要 回 本 族 去 . 你 來 、 我 告 訴 你 這 民 日 後 要 怎 樣 待 你 的 民

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,799,623,062 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인