전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trò đua chim cánh cụt nghẹt thở
企鹅滑雪极限版
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
một phần khác rơi nhằm bụi gai, gai mọc rậm lên, phải nghẹt ngòi.
有 落 在 荊 棘 裡 的 . 荊 棘 長 起 來 、 把 他 擠 住 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
một phần khác rơi vào bụi gai, gai mọc lên với hột giống, làm cho nghẹt ngòi.
有 落 在 荊 棘 裡 的 、 荊 棘 一 同 生 長 、 把 它 擠 住 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
một phần khác rơi nhằm bụi gai; gai mọc lên làm cho nghẹt ngòi, và không kết quả.
有 落 在 荊 棘 裡 的 、 荊 棘 長 起 來 、 把 他 擠 住 了 、 就 不 結 實
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
có thể khẳng định là cần ai xoa bóp lưng tôi ngay bây giờ...
我现在肯定可以使用 backrub ……
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
song sự lo lắng về đời nầy, sự mê đắm về giàu sang, và các sự tham muốn khác thấu vào lòng họ, làm cho nghẹt ngòi đạo, và trở nên không trái.
後 來 有 世 上 的 思 慮 、 錢 財 的 迷 惑 、 和 別 樣 的 私 慾 、 進 來 把 道 擠 住 了 、 就 不 能 結 實
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
kẻ nào chịu lấy hột giống nơi bụi gai, tức là kẻ nghe đạo; mà sự lo lắng về đời nầy, và sự mê đắm và của cải, làm cho nghẹt ngòi đạo và thành ra không kết quả.
撒 在 荊 棘 裡 的 、 就 是 人 聽 了 道 、 後 來 有 世 上 的 思 慮 、 錢 財 的 迷 惑 、 把 道 擠 住 了 、 不 能 結 實
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
phần rơi vào bụi gai, là những kẻ đã nghe đạo, nhưng rồi đi, để cho sự lo lắng, giàu sang, sung sướng đời nầy làm cho đạo phải nghẹt ngòi, đến nỗi không sanh trái nào được chín.
那 落 在 荊 棘 裡 的 、 就 是 人 聽 了 道 、 走 開 以 後 、 被 今 生 的 思 慮 錢 財 宴 樂 擠 住 了 、 便 結 不 出 成 熟 的 子 粒 來
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
chúng nó hành dâm trong Ê-díp-tô, chúng nó hành dâm từ khi còn trẻ; tại đó vú chúng nó bị bóp, tại đó chúng nó mất hoa con gái.
他 們 在 埃 及 行 邪 淫 、 在 幼 年 時 行 邪 淫 . 他 們 在 那 裡 作 處 女 的 時 候 、 有 人 擁 抱 他 們 的 懷 、 撫 摸 他 們 的 乳
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: