검색어: bóp nghẹt (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

bóp nghẹt

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

trò đua chim cánh cụt nghẹt thở

중국어(간체자)

企鹅滑雪极限版

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một phần khác rơi nhằm bụi gai, gai mọc rậm lên, phải nghẹt ngòi.

중국어(간체자)

有 落 在 荊 棘 裡 的 . 荊 棘 長 起 來 、 把 他 擠 住 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một phần khác rơi vào bụi gai, gai mọc lên với hột giống, làm cho nghẹt ngòi.

중국어(간체자)

有 落 在 荊 棘 裡 的 、 荊 棘 一 同 生 長 、 把 它 擠 住 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một phần khác rơi nhằm bụi gai; gai mọc lên làm cho nghẹt ngòi, và không kết quả.

중국어(간체자)

有 落 在 荊 棘 裡 的 、 荊 棘 長 起 來 、 把 他 擠 住 了 、 就 不 結 實

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có thể khẳng định là cần ai xoa bóp lưng tôi ngay bây giờ...

중국어(간체자)

我现在肯定可以使用 backrub ……

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

song sự lo lắng về đời nầy, sự mê đắm về giàu sang, và các sự tham muốn khác thấu vào lòng họ, làm cho nghẹt ngòi đạo, và trở nên không trái.

중국어(간체자)

後 來 有 世 上 的 思 慮 、 錢 財 的 迷 惑 、 和 別 樣 的 私 慾 、 進 來 把 道 擠 住 了 、 就 不 能 結 實

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kẻ nào chịu lấy hột giống nơi bụi gai, tức là kẻ nghe đạo; mà sự lo lắng về đời nầy, và sự mê đắm và của cải, làm cho nghẹt ngòi đạo và thành ra không kết quả.

중국어(간체자)

撒 在 荊 棘 裡 的 、 就 是 人 聽 了 道 、 後 來 有 世 上 的 思 慮 、 錢 財 的 迷 惑 、 把 道 擠 住 了 、 不 能 結 實

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phần rơi vào bụi gai, là những kẻ đã nghe đạo, nhưng rồi đi, để cho sự lo lắng, giàu sang, sung sướng đời nầy làm cho đạo phải nghẹt ngòi, đến nỗi không sanh trái nào được chín.

중국어(간체자)

那 落 在 荊 棘 裡 的 、 就 是 人 聽 了 道 、 走 開 以 後 、 被 今 生 的 思 慮 錢 財 宴 樂 擠 住 了 、 便 結 不 出 成 熟 的 子 粒 來

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng nó hành dâm trong Ê-díp-tô, chúng nó hành dâm từ khi còn trẻ; tại đó vú chúng nó bị bóp, tại đó chúng nó mất hoa con gái.

중국어(간체자)

他 們 在 埃 及 行 邪 淫 、 在 幼 年 時 行 邪 淫 . 他 們 在 那 裡 作 處 女 的 時 候 、 有 人 擁 抱 他 們 的 懷 、 撫 摸 他 們 的 乳

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,622,150 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인