전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn nên quên tôi
你怎么了
마지막 업데이트: 2022-11-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nhìn tôi không xinh gái
你在哪里
마지막 업데이트: 2023-04-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn thoát nhóm và tôi sẽ vào lại
做你的任务
마지막 업데이트: 2020-04-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã xóa sạch hơn 75% của bảng.
您已成功清空% 1% 以上的盘面
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
tôi yêu bạn
我想妳
마지막 업데이트: 2010-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể ra ngoài nói chuyện vơi tôi
bạn booking tôi ra ngoài
마지막 업데이트: 2022-10-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cũng nhớ bạn
我也想你
마지막 업데이트: 2020-12-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?
你想帮忙什么?
마지막 업데이트: 2023-01-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
môn đồ không hơn thầy, tôi tớ không hơn chủ.
學 生 不 能 高 過 先 生 、 僕 人 不 能 高 過 主 人
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ chú ý hơn
i will pay more attention
마지막 업데이트: 2020-07-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn để ở cổng bảo vệ công ty bạn để chúng tôi đến lấy.
bạn để ở cổng bảo vệ.
마지막 업데이트: 2022-04-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?
谷歌翻译越南英语
마지막 업데이트: 2020-01-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì người bạn tôi đi đường mới tới, tôi không có chi đãi người.
因 為 我 有 一 個 朋 友 行 路 、 來 到 我 這 裡 、 我 沒 有 甚 麼 給 他 擺 上
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ tôi sẽ không đợi bạn nữa
那好吧
마지막 업데이트: 2022-04-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lời chúa ngọt họng tôi dường bao! thật ngọt hơn mật ong trong miệng tôi!
你 的 言 語 在 我 上 膛 何 等 甘 美 . 在 我 口 中 比 蜜 更 甜
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
마지막 업데이트: 2022-12-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi là người việt nam. rất được làm quen với bạn
마지막 업데이트: 2023-09-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ đáp lại ông, và các bạn hữu của ông nữa.
我 要 回 答 你 、 和 在 你 這 裡 的 朋 友
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điểm chung cuộc:% 1 tôi nghĩ bạn cần luyện tập thêm nữa.
您的最后得分是 :% 1 。 请继续努力 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
chúng tôi đã phạm phép, đã bạn nghịch; ngài đã chẳng dung thứ!
我 們 犯 罪 背 逆 、 你 並 不 赦 免
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: