인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nguồn
来源
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 4
품질:
nguồn:
æ¥æº ï¼
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
bạn nên quên tôi
你怎么了
마지막 업데이트: 2022-11-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em trai đã ăn tối chưa
你为什
마지막 업데이트: 2023-06-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở
借助开源的力量像专业人士一样管理照片
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nhìn tôi không xinh gái
你在哪里
마지막 업데이트: 2023-04-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không biết bạn biết tôi qua đâu nhỉ
không biết tôi đang nợ tiền ở đây
마지막 업데이트: 2023-02-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nguồn của từ điển mới (1)
新建字典一来源
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
tôi đến ngôi nhà của bạn cho bữa ăn tối hehe, ok
以后我来你家你请吃饭 嘿嘿 好不好
마지막 업데이트: 2016-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi yêu bạn
我想妳
마지막 업데이트: 2010-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cũng nhớ bạn
我也想你
마지막 업데이트: 2020-12-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi tán gẫu với bạn
我跟你聊天
마지막 업데이트: 2023-05-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi làm cho bạn rất tốt
je vous rends très bon
마지막 업데이트: 2022-12-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các ngươi sẽ dùng tiền bạc mà mua lương thức của chúng nó mà ăn, nước mà uống.
你 們 要 用 錢 向 他 們 買 糧 喫 、 也 要 用 錢 向 他 們 買 水 喝
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tổ chức, thưởng thức và chia sẻ ảnh chụp của bạn
组织、欣赏和分享您的照片
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các ngươi sẽ ăn thịt con trai con gái mình;
並 且 你 們 要 喫 兒 子 的 肉 、 也 要 喫 女 兒 的 肉
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi hứa không gả các con gái chúng tôi cho dân tộc của xứ, và chẳng cưới con gái chúng nó cho con trai chúng tôi;
並 不 將 我 們 的 女 兒 、 嫁 給 這 地 的 居 民 、 也 不 為 我 們 的 兒 子 、 娶 他 們 的 女 兒
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi đã phạm tội, làm sự trái ngược, ăn ở hung dữ, chúng tôi đã bạn nghịch và đã xây bỏ các giềng mối và lệ luật của ngài.
我 們 犯 罪 作 孽 、 行 惡 叛 逆 、 偏 離 你 的 誡 命 典 章
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
robert l krawitz
robert l krawitz
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인: