검색어: bờ ngoong (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

bờ ngoong

중국어(간체자)

沙滩

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

bờ biển

중국어(간체자)

海岸

마지막 업데이트: 2012-09-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bờ biển ngàname

중국어(간체자)

科特迪瓦name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không có & bờ

중국어(간체자)

无边框( n)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

bỏ qua bờ màn hình

중국어(간체자)

忽略屏幕边界

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ðến chiều, môn đồ xuống nơi bờ biển,

중국어(간체자)

到 了 晚 上 、 他 的 門 徒 下 海 邊 去

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi môn đồ đi đến bờ bên kia, quên đem bánh theo.

중국어(간체자)

門 徒 渡 到 那 邊 去 、 忘 了 帶 餅

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ðoạn, họ đem thuyền vào bờ, bỏ hết thảy mà theo ngài.

중국어(간체자)

他 們 把 兩 隻 船 攏 了 岸 、 就 撇 下 所 有 的 跟 從 了 耶 穌

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúa đã đặt các bờ cõi của đất, và làm nên mùa hè và mùa đông.

중국어(간체자)

地 的 一 切 疆 界 、 是 你 所 立 的 . 夏 天 和 冬 天 、 是 你 所 定 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngài cũng hại vườn nho và cây vả, bẻ gãy cây cối tại bờ cõi chúng nó.

중국어(간체자)

他 也 擊 打 他 們 的 葡 萄 樹 、 和 無 花 果 樹 、 毀 壞 他 們 境 內 的 樹 木

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi đến đó rồi, nầy, bên nầy và bên kia bờ sông có cây rất nhiều.

중국어(간체자)

我 回 到 河 邊 的 時 候 、 見 在 河 這 邊 、 與 那 邊 的 岸 上 、 有 極 多 的 樹 木

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bờ- ra- zin- li- a (pt- br)

중국어(간체자)

巴西语( pt- br)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lúc môn đồ đã lên bờ, thấy tại đó có lửa than, ở trên để cá, và có bánh.

중국어(간체자)

他 們 上 了 岸 、 就 看 見 那 裡 有 炭 火 、 上 面 有 魚 、 又 有 餅

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bờ cõi mầy ở trong lòng biển; những kẻ xây dựng mầy đã làm cho mầy nên một thành tốt đẹp trọn vẹn.

중국어(간체자)

你 的 境 界 在 海 中 . 造 你 的 使 你 全 然 美 麗

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bấy giờ ngài cho đoàn dân về, rồi xuống thuyền mà qua bờ cõi xứ ma-ga-đan.

중국어(간체자)

耶 穌 叫 眾 人 散 去 、 就 上 船 、 來 到 馬 加 丹 的 境 界

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng vừa tìm được ngài tại bờ bên kia biển, bèn thưa rằng: lạy thầy, thầy đến đây bao giờ?

중국어(간체자)

既 在 海 那 邊 找 著 了 、 就 對 他 說 、 拉 比 、 是 幾 時 到 這 裡 來 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bấy giờ người bảo ta rằng: hỡi con người, có thấy không? rồi người đem ta trở lại nơi bờ sông.

중국어(간체자)

他 對 我 說 、 人 子 阿 、 你 看 見 了 甚 麼 . 他 就 帶 我 回 到 河 邊

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bấy giờ, ta, Ða-ni-ên nhìn xem, và nầy, có hai người khác đương đứng, một người ở bờ bên nầy sông, một người ở bờ bên kia.

중국어(간체자)

我 但 以 理 觀 看 、 見 另 有 兩 個 人 站 立 、 一 個 在 河 這 邊 、 一 個 在 河 那 邊

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,950,819,498 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인