검색어: có gì không (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

có gì không

중국어(간체자)

마지막 업데이트: 2023-11-25
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có gì

중국어(간체자)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

& không có gì

중국어(간체자)

无( n)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

không có gì khác

중국어(간체자)

无匹配

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

không có gì cần xoá

중국어(간체자)

没有可删除的

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

không có gì để in.

중국어(간체자)

无可打印 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

không có gì cần bỏ vào rác.

중국어(간체자)

没有可放入回收站的

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

cũng bình thường, không có gì mới.

중국어(간체자)

你在学习吗?

마지막 업데이트: 2022-09-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi con người, cây nho ở trong các cây khác, và nhánh nho ở trong cây rừng, thì có gì hơn không?

중국어(간체자)

人 子 阿 、 葡 萄 樹 比 別 樣 樹 有 甚 麼 強 處 、 葡 萄 枝 比 眾 樹 枝 有 甚 麼 好 處

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng vì cớ môn đồ vui mừng nên chưa tin chắc, và lấy làm lạ, thì ngài phán rằng: Ở đây các ngươi có gì ăn không?

중국어(간체자)

他 們 正 喜 得 不 敢 信 、 並 且 希 奇 、 耶 穌 就 說 、 你 們 這 裡 有 甚 麼 喫 的 沒 有

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chịu cắt bì chẳng hề gì, không chịu cắt bì cũng chẳng hề gì; sự quan hệ là giữ các điều răn của Ðức chúa trời.

중국어(간체자)

受 割 禮 算 不 得 甚 麼 、 不 受 割 禮 也 算 不 得 甚 麼 、 只 要 守   神 的 誡 命 就 是 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kẻ nói theo ý mình, thì tìm vinh hiển riêng mình; nhưng kẻ tìm vinh hiển của Ðấng đã sai mình đến, mới là chân thật, và chắc trong mình không có điều gì không công bình đâu.

중국어(간체자)

人 憑 著 自 說 、 是 求 自 己 的 榮 耀 . 惟 有 求 那 差 他 來 者 的 榮 耀 、 這 人 是 真 的 、 在 他 心 裡 沒 有 不 義

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bởi vì người chẳng có gì mà trả, thì chủ dạy bán người, vợ con và gia tài người, đặng trả nợ.

중국어(간체자)

因 為 他 沒 有 甚 麼 償 還 之 物 、 主 人 吩 咐 把 他 和 他 妻 子 兒 女 、 並 一 切 所 有 的 都 賣 了 償 還

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðoạn, ngài lại phán rằng: khi ta đã sai các ngươi đi, không đem túi, bao giày chi hết, các ngươi có thiếu gì không? môn đồ thưa rằng: không thiếu chi hết.

중국어(간체자)

耶 穌 又 對 他 們 說 、 我 差 你 們 出 去 的 時 候 、 沒 有 錢 囊 、 沒 有 口 袋 、 沒 有 鞋 、 你 們 缺 少 甚 麼 沒 有 . 他 們 說 、 沒 有

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. nếu giá trị này không tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền bỉ để tránh kết quả vô ích.

중국어(간체자)

选项的默认值。 对于非永久性选项, 如果选项的实际值等于默认值的话, 则命令行上不会体现出来。 如果此值与后台工具实际的默认值并不匹配, 则应将此选项设成永久以避免不必要的麻烦 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngó như buồn rầu, mà thường được vui mừng; ngó như nghèo ngặt, mà thật làm cho nhiều người được giàu có ngó như không có gì cả, mà có đủ mọi sự!

중국어(간체자)

似 乎 憂 愁 、 卻 是 常 常 快 樂 的 . 似 乎 貧 窮 、 卻 是 叫 許 多 人 富 足 的 . 似 乎 一 無 所 有 、 卻 是 樣 樣 都 有 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh em há chẳng có nhà để ăn uống sao? hay là anh em khinh bỉ hội thánh của Ðức chúa trời, muốn làm cho những kẻ không có gì phải hổ thẹn? tôi nên nói chi với anh em? có nên khen anh em không? trong việc nầy tôi chẳng khen đâu.

중국어(간체자)

你 們 要 喫 喝 、 難 道 沒 有 家 麼 . 還 是 藐 視   神 的 教 會 、 叫 那 沒 有 的 羞 愧 呢 。 我 向 你 們 可 怎 麼 說 呢 . 可 因 此 稱 讚 你 們 麼 . 我 不 稱 讚

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi chọn tùy chọn này, chỉ một tiến trình konqueror dùng để duyệt tập tin sẽ luôn nằm trong bộ nhớ của máy không phụ thuộc vào số cửa sổ duyệt tập tin đã mở ra, nhằm mục đích giảm yêu cầu tài nguyên. cần biết điều đó có nghĩa là nếu có gì đó lỗi, thì tất cả các cửa sổ duyệt sẽ bị đóng đồng thời

중국어(간체자)

启用此选项后, 无论您打开多少个文件浏览窗口, 在任何时刻您的系统里将只使用一个 konqueror 实例进行文件浏览, 因而减少所需要的资源 。 注意这也意味着, 如果一个文件浏览窗口出错, 所有的文件浏览窗口都将被同时关闭 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

chính sách tiêu điểm được dùng để xác định cửa sổ hoạt động, tức là cửa sổ nơi bạn có thể làm gì. nhắp để đặt tiêu điểm: một cửa sổ trở thành hoạt động khi bạn nhắp vào nó. có thể bạn đã quen với ứng dụng này trong hệ điều hành khác. tiêu điểm theo chuột: việc di chuyển hoạt động con trỏ chuột trên một cửa sổ chuẩn sẽ kích hoạt nó. cửa sổ mới sẽ nhận tiêu điểm, bạn không cần trỏ chuột tới nó một cách dứt khoát. rất có ích nếu bạn thường sử dụng con chuột. tiêu điểm dưới chuột: cửa sổ nằm dưới con trỏ chuột là hoạt động. nếu con chuột không trỏ tới gì, cửa sổ đã dưới chuột cuối cùng còn có tiêu điểm lại. cửa sổ không nhận tự động tiêu điểm. tiêu điểm dưới chính xác chuột: chỉ cửa sổ nằm dưới con chuột là hoạt động thôi. nếu con chuột không trỏ tới gì, không có gì có tiêu điểm. ghi chú rằng « tiêu điểm dưới chuột » và « tiêu điểm dưới chính xác chuột » ngăn cản một số tính năng hoạt động cho đúng, lấy thí dụ hộp thoại đi qua các cửa sổ (alt+tab) trong chế độ kde.

중국어(간체자)

焦点确定策略用于确定哪个是活动窗口, 即您正在工作的窗口 。 点击获取焦点 : 当您点中一个窗口时它将成为活动窗口。 您可能从其它操作系统知道这种行为 。 焦点跟随鼠标 : 当鼠标确实移进一个窗口内时激活这个窗口。 新窗口将会自动接收焦点, 您无需特别将鼠标指向新窗口。 如果您鼠标用得很多, 这很实用 。 焦点置于鼠标下 : 碰巧出现在鼠标下的窗口将变成活动的。 如果鼠标没有指到任何窗口, 刚才鼠标下面的窗口保持焦点不变 。 焦点严格置于鼠标下 : 这比“ 焦点置于鼠标下” 还差。 只有鼠标下的窗口才激活。 如果鼠标没有指到任何窗口, 则没有窗口拥有焦点 。 注意“ 焦点置于鼠标下” 和“ 焦点严格置于鼠标下” 将可能会导致某些特性在 kde 模式下工作不正常, 如 alt+tab 窗口浏览对话框 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,267,134 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인