검색어: cải củ (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

cải củ

중국어(간체자)

萝卜

마지막 업데이트: 2012-09-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

củ

중국어(간체자)

塊莖

마지막 업데이트: 2012-09-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

củ chi

중국어(간체자)

古芝

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:

추천인: 익명

베트남어

cải xoong

중국어(간체자)

西洋菜

마지막 업데이트: 2012-09-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vi cải tiếnname

중국어(간체자)

改进的 vi (vim) name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cải thiện tính khả dụng

중국어(간체자)

可用性改进

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sửa chữa lỗi và cải tiến chung

중국어(간체자)

错误修正和常规改进

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mã từ dự án kvt cải tiến chung

중국어(간체자)

来自 kvt 项目的代码 常规改进

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sửa chữa lỗi và cải tiến hiệu suất khởi chạy

중국어(간체자)

错误修正和启动性能改进

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

của cải anh em bị mục nát, áo xống bị mối mọt ăn rồi.

중국어(간체자)

你 們 的 財 物 壞 了 、 衣 服 也 被 蟲 子 咬 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ai ở trên mái nhà, đừng xuống chuyên của cải trong nhà;

중국어(간체자)

在 房 上 的 、 不 要 下 來 拿 家 裡 的 東 西

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi vui mừng về đường chứng cớ chúa, như thể vui mừng về của cải hiếm hiệm.

중국어(간체자)

我 喜 悅 你 的 法 度 、 如 同 喜 悅 一 切 的 財 物

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trình quản lý cửa sổ thẻ Ảo. twm cải tiến với màn hình ảo, v. v. name

중국어(간체자)

虚拟标签式窗口管理器。 用虚拟屏幕等功能增强的 twm。 name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nầy, tôi đã lãnh mạng chúc phước; ngài đã ban phước, tôi chẳng cải đâu.

중국어(간체자)

我 奉 命 祝 福 、   神 也 曾 賜 福 、 此 事 我 不 能 翻 轉

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

xứ nó đầy bạc và vàng, của cải vô cùng; xứ nó đầy những ngữa, xe cộ vô số.

중국어(간체자)

他 們 的 國 滿 了 金 銀 、 財 寶 也 無 窮 . 他 們 的 地 滿 了 馬 匹 、 車 輛 也 無 數

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có kẻ làm bộ giàu, mà chẳng có gì hết; cũng có người làm bộ nghèo, lại có của cải nhiều.

중국어(간체자)

假 作 富 足 的 、 卻 一 無 所 有 . 裝 作 窮 乏 的 、 卻 廣 有 財 物

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tên của máy ở xa '% 1' không được kiểm tra vì chìa khóa củ nó không nằm trong tập tin "máy đã biết".

중국어(간체자)

因为远程主机的密钥不在“ 已知主机” 文件中, 远程主机 “% 1” 的身份不能确认 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,911,597,826 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인