전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phú cần
富灿
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
cần gồm:
包括何物
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
cần giuộc
灿焦
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
thực đơn xé- ra
撕下的菜单
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
màn trong đền thờ xé ra làm đôi từ trên chí dưới.
殿 裡 的 幔 子 、 從 上 到 下 裂 為 兩 半
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vua vừa nghe các lời của sách luật pháp, liền xé quần áo mình.
王 聽 見 律 法 書 上 的 話 、 便 撕 裂 衣 服
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khiến ta lạc đường và vồ xé ta, cho ta phải sầu não.
他 使 我 轉 離 正 路 、 將 我 撕 碎 、 使 我 淒 涼
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng nó hả miệng ra cùng tôi, khác nào sư tử hay cắn xé và gầm hét.
他 們 向 我 張 口 、 好 像 抓 撕 吼 叫 的 獅 子
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mỗi người xé áo mình ra, chất bao lúa lên lưng lừa, rồi cùng trở lại thành.
他 們 就 撕 裂 衣 服 、 各 人 把 馱 子 抬 在 驢 上 、 回 城 去 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gióp bèn chổi dậy, xé áo mình, và cạo đầu, đoạn xấp mình xuống đất mà thờ lạy,
約 伯 便 起 來 、 撕 裂 外 袍 、 剃 了 頭 、 伏 在 地 上 下 拜
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chủ sẽ đánh xé xương và định phần nó đồng với kẻ giả hình. Ðó là nơi sẽ có khóc lóc và nghiến răng.
重 重 的 處 治 他 、 〔 或 作 把 他 腰 斬 了 〕 定 他 和 假 冒 為 善 的 人 同 罪 . 在 那 裡 必 要 哀 哭 切 齒 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a-hi-gia bèn nắm áo mới người mặc trong mình mà xé ra làm mười miếng.
亞 希 雅 將 自 己 穿 的 那 件 新 衣 撕 成 十 二 片
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bấy giờ thầy cả thượng phẩm xé áo mình ra mà rằng: chúng ta có cần kiếm chứng cớ khác nữa làm chi?
大 祭 司 就 撕 開 衣 服 、 說 、 我 們 何 必 再 用 見 證 人 呢
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các núi sẽ tan chảy dưới ngài, các trũng sẽ chia xé; như sáp ở trước lửa, như nước chảy xuống dốc.
眾 山 在 他 以 下 必 消 化 、 諸 谷 必 崩 裂 、 如 蠟 化 在 火 中 、 如 水 沖 下 山 坡
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bên-gia-min là một con chó sói hay cấu-xé; ban mai đi đánh chết mồi, chiều phân chia mồi đã được.
便 雅 憫 是 個 撕 掠 的 狼 、 早 晨 要 喫 他 所 抓 的 、 晚 上 要 分 他 所 奪 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: