인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ngủ ngon chứ
마지막 업데이트: 2023-05-12
사용 빈도: 1
품질:
tí bạn ngủ ngon
晚安,你睡吧
마지막 업데이트: 2022-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em trai đã ăn tối chưa
你为什
마지막 업데이트: 2023-06-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi con nằm, chẳng có điều sợ hãi; phải, con sẽ nằm được ngủ ngon giấc.
你 躺 下 、 必 不 懼 怕 . 你 躺 臥 、 睡 得 香 甜
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con trưởng nam là uùt-xơ, em trai là bu-xơ, kê-mu-ên, cha của a-ram;
長 子 是 烏 斯 、 他 的 兄 弟 是 布 斯 、 和 亞 蘭 的 父 親 基 母 利
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giô-na-đáp nói cùng am-nôn rằng: hỡi vương tử, nhơn sao một ngày một hao mòn như vậy? vương tử sẽ thú thật với tôi chăng? am-nôn đáp: ta thương ta-ma, em gái của Áp-sa-lôm, là em trai ta.
他 問 暗 嫩 說 、 王 的 兒 子 阿 、 為 何 一 天 比 一 天 瘦 弱 呢 . 請 你 告 訴 我 。 暗 嫩 回 答 說 、 我 愛 我 兄 弟 押 沙 龍 的 妹 子 他 瑪
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: