검색어: chư hầu (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

chư hầu

중국어(간체자)

诸侯

마지막 업데이트: 2012-09-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chư sê

중국어(간체자)

楚瑟

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:

추천인: 익명

베트남어

chư prông

중국어(간체자)

楚鹏

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:

추천인: 익명

베트남어

lúc ấy, hê-rốt là vua chư hầu, nghe tiếng đồn Ðức chúa jêsus,

중국어(간체자)

那 時 分 封 的 王 希 律 、 聽 見 耶 穌 的 名 聲

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hầu cho ngươi được phước và sống lâu trên đất.

중국어(간체자)

見 上

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa sẽ chê cười nó, vì thấy ngày phạt nó hầu đến.

중국어(간체자)

主 要 笑 他 、 因 見 他 受 罰 的 日 子 將 要 來 到

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lại hầu cho tôi được tỏ cho biết lẽ ấy như điều tôi phải nói.

중국어(간체자)

叫 我 按 著 所 該 說 的 話 、 將 這 奧 秘 發 明 出 來

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hầu cho người được sống mãi mãi, chẳng hề thấy sự hư nát.

중국어(간체자)

叫 他 長 遠 活 著 、 不 見 朽 壞 . 因 為 贖 他 生 命 的 價 值 極 貴 、 只 可 永 遠 罷 休

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy nhắc lại những điều đó cho họ hầu cho họ không chỗ trách được.

중국어(간체자)

這 些 事 你 要 囑 咐 他 們 、 叫 他 們 無 可 指 責

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ma quỉ bèn bỏ đi; liền có thiên sứ đến gần mà hầu việc ngài.

중국어(간체자)

於 是 魔 鬼 離 了 耶 穌 、 有 天 使 來 伺 候 他

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dầu vậy, ngài cứu họ vì cớ danh ngài, hầu cho bày ra quyền năng của ngài.

중국어(간체자)

然 而 他 因 自 己 的 名 拯 救 他 們 、 為 要 彰 顯 他 的 大 能

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa đã truyền cho chúng tôi các giềng mối chúa, hầu cho chúng tôi cẩn thận giữ lấy.

중국어(간체자)

耶 和 華 阿 、 你 曾 將 你 的 訓 詞 吩 咐 我 們 、 為 要 我 們 殷 勤 遵 守

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy siêng năng mà chớ làm biếng; phải có lòng sốt sắng; phải hầu việc chúa.

중국어(간체자)

殷 勤 不 可 懶 惰 . 要 心 裡 火 熱 . 常 常 服 事 主

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

la-ban lại cắt con đòi xinh-ba theo hầu lê-a, con gái mình.

중국어(간체자)

拉 班 又 將 婢 女 悉 帕 給 女 兒 利 亞 作 使 女

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

song hê-rốt, vua chư hầu, đã bị giăng can gián về việc hê-rô-đia vợ của em mình, cùng về các điều ác vua đã làm,

중국어(간체자)

只 是 分 封 的 王 希 律 、 因 他 兄 弟 之 妻 希 羅 底 的 緣 故 、 並 因 他 所 行 的 一 切 惡 事 、 受 了 約 翰 的 責 備

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bấy giờ, hê rốt là vua chư hầu, nghe nói về các việc xảy ra, thì không biết nghĩ làm sao; vì kẻ nầy nói rằng: giăng đã từ kẻ chết sống lại;

중국어(간체자)

分 封 的 王 希 律 聽 見 耶 穌 所 作 的 一 切 事 、 就 游 移 不 定 . 因 為 有 人 說 、 是 約 翰 從 死 裡 復 活

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các thành của xứ đồng bằng, toàn nước si-hôn, vua dân a-mô-rít, vốn cai trị tại hết-bôn, mà môi-se đã đánh bại, với quan trưởng ma-đi-an, là Ê-vi, rê-kem, xu-rơ, và rê-ba, tức các quan trưởng làm chư hầu si-hôn, và ở trong xứ.

중국어(간체자)

平 原 的 各 城 、 並 亞 摩 利 王 西 宏 的 全 國 、 這 西 宏 曾 在 希 實 本 作 王 、 摩 西 把 他 和 米 甸 的 族 長 、 以 未 、 利 金 、 蘇 珥 、 戶 珥 、 利 巴 、 擊 殺 了 . 這 都 是 住 那 地 屬 西 宏 為 首 領 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,791,648,835 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인