검색어: chập chừng (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

chập chừng

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

cửa chập

중국어(간체자)

shutter

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ưu tiên chập

중국어(간체자)

快门优先

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

vả, số những kẻ đã ăn chừng năm ngàn người.

중국어(간체자)

喫 餅 的 男 人 、 共 有 五 千

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài riết chơn tôi vào cùm, và coi chừng đường lối tôi.

중국어(간체자)

把 我 的 腳 上 了 木 狗 、 窺 察 我 一 切 的 道 路

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chồng chập chi tiết bề mặt

중국어(간체자)

表面图案重叠

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

khi chiên con mở ấn thứ bảy, trên trời yên lặng chừng nửa giờ.

중국어(간체자)

羔 羊 揭 開 第 七 印 的 時 候 、 天 上 寂 靜 約 有 二 刻

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bèn hỏi rằng: chừng nào nàng mới hết say? hãy đi giã rượu đi.

중국어(간체자)

以 利 對 他 說 、 你 要 醉 到 幾 時 呢 、 你 不 應 該 喝 酒

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉn các ngươi khá bền giữ những điều mình đã có, cho tới chừng ta đến.

중국어(간체자)

但 你 們 已 經 有 的 、 總 要 持 守 、 直 等 到 我 來

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con cũng phải coi chừng người đó, vì hắn hết sức chống trả lời chúng ta.

중국어(간체자)

你 也 要 防 備 他 . 因 為 他 極 力 敵 擋 了 我 們 的 話

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho đến chừng nào Ðức giê-hô-va đoái xem, từ trên trời ngó xuống.

중국어(간체자)

直 等 耶 和 華 垂 顧 、 從 天 觀 看

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

công cụ xử lý phần tích chập ảnh thô chính xác

중국어(간체자)

精密格栅图像卷积引擎

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ liền đi. Ước chừng giờ thứ sáu và giờ thứ chín, người chủ lại ra, cũng làm như vậy.

중국어(간체자)

約 在 午 正 和 申 初 又 出 去 、 也 是 這 樣 行

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho đến chừng Ðức giê-hô-va dời dân đi xa, và trong xứ rất là tiêu điều.

중국어(간체자)

並 且 耶 和 華 將 人 遷 到 遠 方 、 在 這 境 內 撇 下 的 地 土 很 多

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai gìn giữ điều răn, gìn giữ lấy linh hồn mình; nhưng kẻ nào không coi chừng đường lối mình sẽ thác.

중국어(간체자)

謹 守 誡 命 的 、 保 全 生 命 . 輕 忽 己 路 的 、 必 致 死 亡

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chương trình hoạt động (nhấn mạnh tốc độ chập nhanh)

중국어(간체자)

动作程序

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

dân lê-vi bèn làm y như lời môi-se; trong ngày đó có chừng ba ngàn người bị chết.

중국어(간체자)

利 未 的 子 孫 照 摩 西 的 話 行 了 . 那 一 天 百 姓 中 被 殺 的 約 有 三 千

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi chẳng còn thấy các ngọn cờ chúng tôi; không còn đấng tiên tri nữa, và giữa chúng tôi cũng chẳng có ai biết đến chừng nào.

중국어(간체자)

我 們 不 見 我 們 的 標 幟 . 不 再 有 先 知 . 我 們 內 中 也 沒 有 人 知 道 這 災 禍 要 到 幾 時 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho đến chừng tôi tìm được một chỗ cho Ðức giê-hô-va, một nơi ở cho Ðấng toàn năng của gia-cốp!

중국어(간체자)

直 等 我 為 耶 和 華 尋 得 所 在 、 為 雅 各 的 大 能 者 尋 得 居 所

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trọn đời sống tôi sẽ ngợi khen Ðức giê-hô-va; hễ tôi còn sống chừng nào tôi sẽ hát xướng cho Ðức chúa trời tôi chừng nấy.

중국어(간체자)

我 一 生 要 讚 美 耶 和 華 . 我 還 活 的 時 候 、 要 歌 頌 我 的   神

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ða-vít lại nhóm hiệp hết thảy những người kén chọn của y-sơ-ra-ên, số chừng ba vạn người.

중국어(간체자)

大 衛 又 聚 集 以 色 列 中 所 有 挑 選 的 人 三 萬

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,027,256,739 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인