검색어: chẳng (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

chẳng

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

chẳng hạn

중국어(간체자)

苏恰帕

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chẳng hạn như quận

중국어(간체자)

比如县

마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì chúa chẳng hề bỏ cho đến đời đời.

중국어(간체자)

因 為 主 必 不 永 遠 丟 棄 人

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phước cho ai chẳng vấp phạm vì cớ ta!

중국어(간체자)

凡 不 因 我 跌 倒 的 、 就 有 福 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng nó chẳng hề biết con đường bình an.

중국어(간체자)

平 安 的 路 、 他 們 未 曾 知 道

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lửa hằng cháy luôn luôn trên bàn thờ, chẳng nên tắt.

중국어(간체자)

在 壇 上 必 有 常 常 燒 著 的 火 、 不 可 熄 滅

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bởi vì không việc chi Ðức chúa trời chẳng làm được.

중국어(간체자)

因 為 出 於   神 的 話 、 沒 有 一 句 不 帶 能 力 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta chẳng cầu vinh hiển bởi người ta mà đến đâu;

중국어(간체자)

我 不 受 從 人 來 的 榮 耀

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mửa ra ô uế đầy bàn tiệc, chẳng có chỗ nào sạch!

중국어(간체자)

因 為 各 席 上 滿 了 嘔 吐 的 污 穢 、 無 一 處 乾 淨

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có người chịu tin lời người nói, có kẻ chẳng tin.

중국어(간체자)

他 所 說 的 話 、 有 信 的 、 有 不 信 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho nên, kẻ biết làm điều lành mà chẳng làm, thì phạm tội.

중국어(간체자)

人 若 知 道 行 善 、 卻 不 去 行 、 這 就 是 他 的 罪 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chẳng có sự kính sợ Ðức chúa trời ở trước mặt chúng nó.

중국어(간체자)

他 們 眼 中 不 怕   神 。

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chẳng vui về điều không công bình, nhưng vui trong lẽ thật.

중국어(간체자)

不 喜 歡 不 義 . 只 喜 歡 真 理

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa chẳng nhậm của lễ thiêu, cũng chẳng nhậm của lễ chuộc tội.

중국어(간체자)

燔 祭 和 贖 罪 祭 是 你 不 喜 歡 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cây tốt chẳng sanh được trái xấu, mà cây xấu cũng chẳng sanh được trái tốt.

중국어(간체자)

好 樹 不 能 結 壞 果 子 、 壞 樹 不 能 結 好 果 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn lính thưa rằng: chẳng hề có người nào đã nói như người nầy!

중국어(간체자)

差 役 回 答 說 、 從 來 沒 有 像 他 這 樣 說 話 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bấy giờ, tôi sẽ nói, chẳng sợ ngài; nhưng tôi chẳng được như vậy.

중국어(간체자)

我 就 說 話 、 也 不 懼 怕 他 . 現 在 我 卻 不 是 那 樣

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chẳng có một người nào hiểu biết, chẳng có một người nào tìm kiếm Ðức chúa trời.

중국어(간체자)

沒 有 明 白 的 、 沒 有 尋 求   神 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai chẳng yêu, thì không biết Ðức chúa trời; vì Ðức chúa trời là sự yêu thương.

중국어(간체자)

沒 有 愛 心 的 、 就 不 認 識   神 . 因 為   神 就 是 愛

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chẳng có tiếng, chẳng có lời nói; cũng không ai nghe tiếng của chúng nó.

중국어(간체자)

無 言 無 語 、 也 無 聲 音 可 聽

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,740,997,742 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인