전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chẳng hạn
苏恰帕
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
chẳng hạn như quận
比如县
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
vì chúa chẳng hề bỏ cho đến đời đời.
因 為 主 必 不 永 遠 丟 棄 人
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phước cho ai chẳng vấp phạm vì cớ ta!
凡 不 因 我 跌 倒 的 、 就 有 福 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng nó chẳng hề biết con đường bình an.
平 安 的 路 、 他 們 未 曾 知 道
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lửa hằng cháy luôn luôn trên bàn thờ, chẳng nên tắt.
在 壇 上 必 有 常 常 燒 著 的 火 、 不 可 熄 滅
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bởi vì không việc chi Ðức chúa trời chẳng làm được.
因 為 出 於 神 的 話 、 沒 有 一 句 不 帶 能 力 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta chẳng cầu vinh hiển bởi người ta mà đến đâu;
我 不 受 從 人 來 的 榮 耀
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mửa ra ô uế đầy bàn tiệc, chẳng có chỗ nào sạch!
因 為 各 席 上 滿 了 嘔 吐 的 污 穢 、 無 一 處 乾 淨
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có người chịu tin lời người nói, có kẻ chẳng tin.
他 所 說 的 話 、 有 信 的 、 有 不 信 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho nên, kẻ biết làm điều lành mà chẳng làm, thì phạm tội.
人 若 知 道 行 善 、 卻 不 去 行 、 這 就 是 他 的 罪 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chẳng có sự kính sợ Ðức chúa trời ở trước mặt chúng nó.
他 們 眼 中 不 怕 神 。
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chẳng vui về điều không công bình, nhưng vui trong lẽ thật.
不 喜 歡 不 義 . 只 喜 歡 真 理
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúa chẳng nhậm của lễ thiêu, cũng chẳng nhậm của lễ chuộc tội.
燔 祭 和 贖 罪 祭 是 你 不 喜 歡 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cây tốt chẳng sanh được trái xấu, mà cây xấu cũng chẳng sanh được trái tốt.
好 樹 不 能 結 壞 果 子 、 壞 樹 不 能 結 好 果 子
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn lính thưa rằng: chẳng hề có người nào đã nói như người nầy!
差 役 回 答 說 、 從 來 沒 有 像 他 這 樣 說 話 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bấy giờ, tôi sẽ nói, chẳng sợ ngài; nhưng tôi chẳng được như vậy.
我 就 說 話 、 也 不 懼 怕 他 . 現 在 我 卻 不 是 那 樣
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chẳng có một người nào hiểu biết, chẳng có một người nào tìm kiếm Ðức chúa trời.
沒 有 明 白 的 、 沒 有 尋 求 神 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai chẳng yêu, thì không biết Ðức chúa trời; vì Ðức chúa trời là sự yêu thương.
沒 有 愛 心 的 、 就 不 認 識 神 . 因 為 神 就 是 愛
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chẳng có tiếng, chẳng có lời nói; cũng không ai nghe tiếng của chúng nó.
無 言 無 語 、 也 無 聲 音 可 聽
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: